NRM là gì? Nghĩa của từ nrm

NRM là gì?

NRM“Network Resource Model” trong tiếng Anh.

NRM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NRM“Network Resource Model”.

Network Resource Model: Mô hình tài nguyên mạng.

Một số kiểu NRM viết tắt khác:

New Religious Movement: Phong trào tôn giáo mới.

National Resistance Movement: Phong trào Toàn quốc kháng chiến.

National Railway Museum: Bảo tàng đường sắt quốc gia.

Natural Remanent Magnetization: Từ hóa nội tại tự nhiên.

Natural Resource Management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên.

Normal Response Mode: Chế độ phản hồi bình thường.

Nordic Resistance Movement: Phong trào Kháng chiến Bắc Âu.

National Referral Mechanism: Cơ chế giới thiệu quốc gia.

National Reisistance Movement: Phong trào Duy tân Quốc gia.

Natural Resources Management: Quản lý tài nguyên thiên nhiên.

Northwest Railway Museum: Bảo tàng Đường sắt Tây Bắc.

Neuroreceptor Mapping: Lập bản đồ thụ thể thần kinh.

Nucleus Raphes Medianus: Hạt nhân Raphes Medianus.

Northumbrian Republican Movement: Phong trào Cộng hòa Northumbrian.

National Rescue Movement: Phong trào cứu quốc.

Natural Remnant Magnetism: Từ tính tàn dư tự nhiên.

Giải thích ý nghĩa của NRM

NRM có nghĩa “Network Resource Model”, dịch sang tiếng Việt là “Mô hình tài nguyên mạng”.