NTL là gì? Nghĩa của từ ntl

NTL là gì?

NTL“Number Theory Library” trong tiếng Anh.

NTL là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NTL“Number Theory Library”.

Number Theory Library: Thư viện lý thuyết số.

Một số kiểu NTL viết tắt khác:

National Transcommunications Limited: Công ty TNHH truyền thông quốc gia.

National Tennis League: Giải quần vợt quốc gia.

Neo Tiew Lane: Ngõ Neo Tiew.

National Transportation Library: Thư viện Giao thông Vận tải Quốc gia.

Network Trophic Level: Mức độ dinh dưỡng mạng.

Normal Tidal Limit: Giới hạn thủy triều bình thường.

National Training Laboratories: Phòng thí nghiệm đào tạo quốc gia.

Neural Theory of Language: Lý thuyết thần kinh của ngôn ngữ.

Northwest Transmission Line: Đường truyền Tây Bắc.

National Training Laboratory: Phòng thí nghiệm đào tạo quốc gia.

Non-Technical Loss: Tổn thất phi kỹ thuật.

National Touch League: Liên đoàn quốc gia.

Network Technology Limited: Công ty TNHH Công nghệ Mạng.

National Technical Laboratories: Phòng thí nghiệm kỹ thuật quốc gia.

National Trial Lawyers: Luật sư xét xử quốc gia.

Giải thích ý nghĩa của NTL

NTL có nghĩa “Number Theory Library”, dịch sang tiếng Việt là “Thư viện lý thuyết số”.