NV là gì? Nghĩa của từ nv

NV là gì?

NV“Nhân viên” trong tiếng Việt, “Naamloze vennootschap” trong tiếng Anh.

NV là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng NV“Nhân viên”, “Naamloze vennootschap”.

Nhân viên.

Naamloze vennootschap: Naamloze vennootschap.
tiếng Hà Lan, "quan hệ đối tác đổi mới" hoặc "liên doanh ẩn danh", tức là công ty trách nhiệm hữu hạn đại chúng.

Một số kiểu NV viết tắt khác:

Nevada: Nevada.
ký hiệu bưu chính.

Navajo language: Ngôn ngữ Navajo.
mã ISO 639-1: nv.

Nanovolt: Nanovolt.
nV.

Nguyện vọng.

Như vậy.

Giải thích ý nghĩa của NV

VIỆT NGỮ.

NV có nghĩa “Nhân viên” trong tiếng Việt.

NGOẠI NGỮ.

NV có nghĩa “Naamloze vennootschap”, dịch sang tiếng Việt là “Naamloze vennootschap”.