OCC là gì? Nghĩa của từ occ

OCC là gì?

OCC“On-Chip Controller” trong tiếng Anh.

OCC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng OCC“On-Chip Controller”.

On-Chip Controller: Bộ điều khiển trên chip.

Một số kiểu OCC viết tắt khác:

Optimistic Concurrency Control: Kiểm soát đồng thời lạc quan.

Office of the Comptroller of the Currency: Văn phòng Cơ quan Tính toán Tiền tệ.

Orange County Choppers: Máy cắt hạt cam.

Options Clearing Corporation: Công ty thanh toán bù trừ quyền chọn.

Official Charts Company: Công ty Biểu đồ Chính thức.

Orange Coast College: Cao đẳng Orange Coast.

Office of Child Care: Văn phòng Chăm sóc Trẻ em.

Oakland Community College: Cao đẳng cộng đồng Oakland.

Organic Composition of Capital: Thành phần hữu cơ của vốn.

Occasionally Connected Computing: Máy tính được kết nối đôi khi.

Onondaga Community College: Cao đẳng cộng đồng Onondaga.

Online Career Centre: Trung tâm Hướng nghiệp Trực tuyến.

Occupant-Centric Controls: Kiểm soát dành cho người làm trung tâm.

Operations Control Center: Trung tâm điều hành hoạt động.

Oceania Cycling Confederation: Liên đoàn đua xe đạp Châu Đại Dương.

Ontario College Certificate: Chứng chỉ Cao đẳng Ontario.

Office of Consumer Counsel: Văn phòng Tư vấn Người tiêu dùng.

Oxford Computer Consultants: Nhà tư vấn máy tính Oxford.

Osborne Computer Corporation: Tập đoàn máy tính Osborne.

Ocean Cruising Club: Câu lạc bộ du thuyền trên biển.

Ontario Crafts Council: Hội đồng Thủ công mỹ nghệ Ontario.

Old Corrugated Containers: Thùng tôn cũ.

Ocean County College: Trường cao đẳng hạt hải dương.

Open Cultural Center: Trung tâm văn hóa mở.

Operation Control Centre: Trung tâm điều hành hoạt động.

Old Corrugated Cardboard: Các tông sóng cũ.

Online Compliance Consortium: Hiệp hội Tuân thủ Trực tuyến.

Occidental Chemical Corporation: Tổng công ty hóa chất Occidental.

One-Class Classification: Phân loại một lớp.

Outpatient Care Center: Trung tâm chăm sóc ngoại trú.

Oceania Chess Confederation: Liên đoàn cờ vua Châu Đại Dương.

Operational Control Center: Trung tâm điều hành hoạt động.

Office of the Children's Commissioner: Văn phòng Ủy viên thiếu nhi.

Ohlmeyer Communications Company: Công ty truyền thông Ohlmeyer.

Ouachita Correctional Center: Trung tâm cải huấn Ouachita.

Oahu Community Correctional Center: Trung tâm cải huấn cộng đồng Oahu.

Orchid Conservation Coalition: Liên minh Bảo tồn Phong lan.

Online Career Center: Trung tâm Hướng nghiệp Trực tuyến.

Operational Capabilities Concept: Khái niệm về khả năng hoạt động.

Oregon Convention Center's: Trung tâm hội nghị Oregon's.

Officer Candidate Course: Khóa học dành cho ứng viên viên chức.

Online Curriculum Centre: Trung tâm Giáo trình Trực tuyến.

Oklahoma Collegiate Conference: Hội nghị đồng nghiệp Oklahoma.

Operational Control Centre: Trung tâm điều hành hoạt động.

Oslo Cancer Cluster: Cụm bệnh ung thư Oslo.

Opposition Coordination Council: Hội đồng điều phối đối lập.

Ontario Casino Corporation: Tổng công ty sòng bạc Ontario.

Online Coding Competitions: Các cuộc thi mã hóa trực tuyến.

Osteopathic Continuous Certification: Chứng nhận liên tục về xương.

Oklahoma Corporation Commission: Hoa hồng tập đoàn Oklahoma.

Owens Community College: Cao đẳng cộng đồng Owens.

Oklahoma Christian College: Cao đẳng Cơ đốc giáo Oklahoma.

Operations and Communications Centre: Trung tâm Điều hành và Truyền thông.

Organization of Class Councils: Tổ chức Hội đồng lớp.

Ogoni Council of Churches: Hội đồng nhà thờ Ogoni.

Orpheus Caving Club: Câu lạc bộ hang động Orpheus.

Office of Citizen Complaints: Văn phòng Khiếu nại Công dân.

Old Colony Campus: Khuôn viên Old Colony.

Oxfordshire Community Churches: Nhà thờ cộng đồng Oxfordshire.

Obstacle Clearance Circle: Vòng quay vượt chướng ngại vật.

Outreach Case Coordinator: Điều phối viên tình huống Outreach.

Old Catholic Church: Nhà thờ Công giáo cũ.

Ohio Capital Conference: Hội nghị Thủ đô Ohio.

Ontario Chamber of Commerce: Phòng thương mại Ontario.

Operations Capability Concept: Khái niệm năng lực hoạt động.

Oil Coordination Committee: Ủy ban điều phối dầu.

Oxygen Club of California: Câu lạc bộ Oxy của California.

Off Centre Centre: Trung tâm Offline.

Ottawa Canoe Club: Câu lạc bộ ca nô Ottawa.

Ozark Correctional Center: Trung tâm cải huấn Ozark.

On-line Communications Committee: Ủy ban Truyền thông Trực tuyến.

Oxford Community Church: Nhà thờ cộng đồng Oxford.

Orange County Chapter: Chương Quận Cam.

Operations and Customer Centre: Trung tâm điều hành và khách hàng.

Outreach Coordination Center: Trung tâm điều phối Outreach.

Giải thích ý nghĩa của OCC

OCC có nghĩa “On-Chip Controller”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ điều khiển trên chip”.