OCP là gì? Nghĩa của từ ocp

OCP là gì?

OCP“Operational Camouflage Pattern” trong tiếng Anh.

OCP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng OCP“Operational Camouflage Pattern”.

Operational Camouflage Pattern: Mô hình ngụy trang hoạt động.

Một số kiểu OCP viết tắt khác:

Open Core Protocol: Giao thức lõi mở.

Open Compute Project: Mở dự án máy tính.

Omni Consumer Products: Sản phẩm tiêu dùng Omni.

Ochre Coloured Pottery: Gốm màu Ocher.

Orange Carotenoid Protein: Protein Carotenoid màu cam.

Overcurrent protection: Bảo vệ quá dòng.

Portuguese Chamber Orchestra: Dàn nhạc thính phòng Bồ Đào Nha.

Oracle Certified Professional: Chuyên gia được chứng nhận của Oracle.

Operation Camouflage Pattern: Mô hình ngụy trang hoạt động.

Open Canalicular System: Hệ thống kênh kính mở.

Oxford Concordance Program: Chương trình Oxford Concordance.

Open/Closed Principle: Nguyên tắc mở / đóng.

Office of Contracting and Procurement: Văn phòng Hợp đồng và Mua sắm.

Okapi Conservation Project: Dự án Bảo tồn Okapi.

Offenbach Collecting Point: Điểm thu thập Offenbach.

Oregon Catholic Press: Nhà xuất bản Công giáo Oregon.

Organizational Cultural Profile: Hồ sơ văn hóa tổ chức.

Oxalate-Carbonate Pathway: Con đường Oxalate-Carbonate.

Optimal Control Problem: Vấn đề kiểm soát tối ưu.

Order Code Processor: Bộ xử lý mã đơn hàng.

Operational Command Post: Bộ chỉ huy tác chiến.

Oriental College of Pharmacy: Cao đẳng Dược Phương Đông.

Optional Cash Purchases: Mua tiền mặt tùy chọn.

Orbital Combustion Process: Quá trình đốt cháy quỹ đạo.

Optimal Challenge Point: Điểm thử thách tối ưu.

Overall Coagulation Potential: Tiềm năng đông máu tổng thể.

Open Circuit Potential: Mở mạch tiềm năng.

Official Community Plan: Kế hoạch cộng đồng chính thức.

Ontario Concrete Products: Sản phẩm bê tông Ontario.

Oystercatcher Conservation Programme: Chương trình Bảo tồn Oystercatcher.

Phosphates Cherifian Office: Văn phòng Phosphates Cherifian.

Division of Ocean and Climate Physics: Bộ phận Vật lý Đại dương và Khí hậu.

Ocepur railway station: Ga xe lửa Ocepur.

Ontario College of Pharmacy's.

Orthodoxy Cognate PAGE: Trang Cognate chính thống.

Otto Cserhalmi & Partners: Otto Cserhalmi & Đối tác.

One-Component Plasma: Plasma một thành phần.

Organised Crime Portfolio: Danh mục tội phạm có tổ chức.

Office of the Commissioner of Probation: Văn phòng của Ủy viên Quản chế.

Opera Company of Philadelphia: Công ty Opera của Philadelphia.

Obligatory Contour Principle: Nguyên tắc đường bao bắt buộc.

Open Collections Program: Chương trình Bộ sưu tập Mở.

Officer Cadet Program: Chương trình Sĩ quan.

Off-Campus Program: Chương trình ngoài khuôn viên trường.

Organisational Capacity Programme: Chương trình Năng lực Tổ chức.

Oklahoma Community Based Providers: Nhà cung cấp dựa trên cộng đồng Oklahoma.

Giải thích ý nghĩa của OCP

OCP có nghĩa “Operational Camouflage Pattern”, dịch sang tiếng Việt là “Mô hình ngụy trang hoạt động”.