ODC là gì? Nghĩa của từ odc

ODC là gì?

ODC“Optical Disk Cartridge” trong tiếng Anh.

ODC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ODC“Optical Disk Cartridge”.

Optical Disk Cartridge: Hộp mực đĩa quang.

Một số kiểu ODC viết tắt khác:

Ornithine decarboxylase.

Orthogonal Defect Classification: Phân loại khiếm khuyết trực giao.

Ordinary Decent Criminal: Tội phạm nghiêm khắc thông thường.

Office Data Connection: Kết nối dữ liệu văn phòng.

Olympic Deliverance Commission: Ủy ban Giải phóng Olympic.

Oxygen Dissociation Curve: Đường cong phân ly oxy.

Open Data Commons: Mở dữ liệu chung.

Optical DownConverter: Bộ chuyển đổi quang học.

Office of Drug Control: Phòng kiểm soát ma túy.

Office of Defense Cooperation: Văn phòng Hợp tác Quốc phòng.

Overall Defense Concept: Khái niệm phòng thủ tổng thể.

Office of Disciplinary Counsel: Văn phòng tư vấn kỷ luật.

Ordered Defect Compound: Hợp chất khuyết tật có thứ tự.

Orbital Debris Collector: Bộ thu thập mảnh vỡ quỹ đạo.

Oil Development Company: Công ty phát triển dầu.

Outer Dead Center: Trung tâm chết bên ngoài.

Open Development Cambodia: Phát triển mở Campuchia.

Orchesis Dance Company: Vũ đoàn Orchesis.

Over Dimensional Cargo: Hàng hóa theo chiều.

Orbital Debris Collection: Bộ sưu tập mảnh vỡ quỹ đạo.

Odissi Dance Company: Vũ đoàn Odissi.

Offshore Development Center: Trung tâm Phát triển Nước ngoài.

Open Data Charter: Điều lệ dữ liệu mở.

Offshore Development Company: Công ty Phát triển Nước ngoài.

Giải thích ý nghĩa của ODC

ODC có nghĩa “Optical Disk Cartridge”, dịch sang tiếng Việt là “Hộp mực đĩa quang”.