PAN là gì? Nghĩa của từ pan

PAN là gì?

PAN“Primary Account Number” trong tiếng Anh.

PAN là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng PAN“Primary Account Number”.

Primary Account Number: Số tài khoản chính.
Số thẻ và là một dãy số riêng biệt được sử dụng để xác định tài khoản (chủ thẻ) trong các thẻ ngân hàng.

Một số kiểu PAN viết tắt khác:

Personal Area Network: Mạng cá nhân.

Panama.
Mã ISO 3166.

PolyAcryloNitrile.

Partai Amanat Nasional.
Tiếng Indonesia, "Đảng ủy quyền quốc gia", chính đảng Indonesia.

Partido Acción Nacional.
Tiếng Tây Ban Nha, "Đảng Hành động Quốc gia" - các đảng chính trị ở El Salvador, Mexico và Nicaragua.

Partido de Avanzada Nacional.
Tiếng Tây Ban Nha, "Đảng Tiến bộ Quốc gia", đảng chính trị Guatemala.

Programa de Asistencia Nutricional: Programa de Asistencia Nutricional.
Tiếng Tây Ban Nha, "Chương trình Hỗ trợ Dinh dưỡng", chương trình liên bang Hoa Kỳ về nhu cầu dinh dưỡng của các gia đình nghèo ở Puerto Rico.

Punjabi language: Ngôn ngữ Punjabi.
Mã ISO 639-2: pan.

Permanent Account Number: Số tài khoản vĩnh viễn.

Giải thích ý nghĩa của PAN

PAN có nghĩa “Primary Account Number”, dịch sang tiếng Việt là “Số tài khoản chính”.