PEL là gì? Nghĩa của từ pel
PEL là gì?
PEL là “Permissible Exposure Limit” trong tiếng Anh.
PEL là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng PEL là “Permissible Exposure Limit”.
Permissible Exposure Limit: Giới hạn phơi nhiễm cho phép.
Một số kiểu PEL viết tắt khác:
Pak Elektron Limited.
Party of the European Left: Đảng Cánh tả Châu Âu.
Primary Effusion Lymphoma: Lymphoma tràn dịch nguyên phát.
Party of Europeans and Liberals: Đảng của người châu Âu và tự do.
Presidential Election Law: Luật bầu cử tổng thống.
Piramal Enterprises Ltd.
Permissible Exposure Level: Mức độ phơi nhiễm cho phép.
Premier Explosives Limited.
Peak of Eternal Light: Đỉnh của ánh sáng vĩnh cửu.
Princess Elizabeth Land.
Permissible Exposure Levels: Mức độ phơi nhiễm cho phép.
Peackeeper Elite League: Giải đấu ưu tú Peackeeper.
Political Equality League: Liên minh bình đẳng chính trị.
Pavers England Limited.
Paid Education Leave: Nghỉ học có lương.
Physics and Engineering Laboratory: Phòng thí nghiệm Vật lý và Kỹ thuật.
Pedro Eanes Lobato.
Papers in English and Linguistics: Các bài báo bằng tiếng Anh và ngôn ngữ học.
Petroleum Exploration Licence: Giấy phép thăm dò dầu khí.
Potential Egg Laying: Đẻ trứng tiềm năng.
Giải thích ý nghĩa của PEL
PEL có nghĩa “Permissible Exposure Limit”, dịch sang tiếng Việt là “Giới hạn phơi nhiễm cho phép”.