PFFT là gì? Nghĩa của từ pfft
PFFT là gì?
PFFT là “Signify disagreement” trong tiếng Anh.
PFFT là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng PFFT là “Signify disagreement”.
Signify disagreement: Biểu thị sự không đồng tình.
Dùng để mô tả âm thanh phát ra kiểu "phì", "phụt", "phịt" giống như đang phì cười hoặc khẽ cười khi nghe thấy điều gì đó.
Giải thích ý nghĩa của PFFT
PFFT có nghĩa “Signify disagreement”, dịch sang tiếng Việt là “Biểu thị sự không đồng tình”.
Nó thường dùng để thể hiện sự không quan tâm, không đồng tình, bất ngờ, hoặc coi thường tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau.