PFR là gì? Nghĩa của từ pfr

PFR là gì?

PFR“Prototype Fast Reactor” trong tiếng Anh.

PFR là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng PFR“Prototype Fast Reactor”.

Prototype Fast Reactor: Lò phản ứng nhanh nguyên mẫu.

Một số kiểu PFR viết tắt khác:

Prism Fusion Range: Phạm vi kết hợp lăng kính.

Post-Fever Retinitis: Viêm võng mạc sau sốt.

Plug Flow Reactor: Cắm lò phản ứng dòng chảy.

Pre-Feasibility Report: Báo cáo tiền khả thi.

Presbyterians For Renewal: Trưởng lão để đổi mới.

Pneumoconiosis Field Research: Nghiên cứu lĩnh vực bệnh bụi phổi.

Parafasciculus retroflexus area: Khu vực Parafasciculus retroflexus.

Pupil Fill Ratio: Tỷ lệ lấp đầy học sinh.

Toronto Parks, Forestry & Recreation: Công viên Toronto, Lâm nghiệp & Giải trí.

Pipeline Flash Reactor: Lò phản ứng flash đường ống.

Professional Field Recorders: Máy ghi hiện trường chuyên nghiệp.

Pension Fund of the Russian Federation: Quỹ hưu trí của Liên bang Nga.

Phosphorus Flame Retardants: Chất làm chậm cháy phốt pho.

President's Fleet Review: Đánh giá hạm đội của Tổng thống.

Popular Front for Recovery: Mặt trận phổ biến để phục hồi.

Plectoneme-Free Region: Vùng không có điện trở.

Presidential Fleet Review: Đánh giá Hạm đội Tổng thống.

Portable Font Resource: Tài nguyên Phông chữ Di động.

Personal Foot Restraint: Cấm chân cá nhân.

Giải thích ý nghĩa của PFR

PFR có nghĩa “Prototype Fast Reactor”, dịch sang tiếng Việt là “Lò phản ứng nhanh nguyên mẫu”.