PML là gì? Nghĩa của từ pml

PML là gì?

PML“Promyelocytic leukemia” trong tiếng Anh.

PML là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng PML“Promyelocytic leukemia”.

Promyelocytic leukemia: Bệnh bạch cầu tăng bạch cầu.

Một số kiểu PML viết tắt khác:

Perfectly Matched Layer: Lớp phù hợp hoàn hảo.

Progressive Multifocal Leukoencephalopathy: Bệnh não đa tiêu tiến triển.

Programmable Macro Language: Ngôn ngữ Macro có thể lập trình.

Physical Markup Language: Ngôn ngữ đánh dấu vật lý.

Physical Measurement Laboratory: Phòng thí nghiệm đo lường vật lý.

Probable Maximum Loss: Tổn thất tối đa có thể xảy ra.

Palau Major League: Giải đấu lớn Palau.

Pakistan Muslim League: Liên đoàn Hồi giáo Pakistan.

Pine Mountain Lake: Hồ núi thông.

Principles of Motor Learning: Nguyên tắc học vận động.

Progressive Multifocal Leucoencephalopathy: Bệnh não đa tiêu tiến triển.

Permitted Maximum Level: Mức tối đa được phép.

Partido Movimiento Libertario.

Public Missiles Limited: Tên lửa công cộng Limited.

Posterior Mitral Leaflet: Tờ rơi hai lá sau.

Power Market Limited: Thị trường điện có hạn.

Provenance Markup Language: Ngôn ngữ đánh dấu Provenance.

Powder Metallurgical Laboratory: Phòng thí nghiệm luyện kim bột.

Plymouth Marine Laboratory: Phòng thí nghiệm biển Plymouth.

PlayMakers Laboratory: Phòng thí nghiệm PlayMakers.

Proof Markup Language: Ngôn ngữ đánh dấu bằng chứng.

Pampanga Mayors League: Liên đoàn thị trưởng Pampanga.

Giải thích ý nghĩa của PML

PML có nghĩa “Promyelocytic leukemia”, dịch sang tiếng Việt là “Bệnh bạch cầu tăng bạch cầu”.