PSR là gì? Nghĩa của từ psr

PSR là gì?

PSR“Product Specific Rule” trong tiếng Anh.

PSR là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng PSR“Product Specific Rule”.

Product Specific Rule: Quy tắc cụ thể của sản phẩm.
Những quy tắc dành riêng cho từng loại hàng hóa, sản phẩm.

Một số kiểu PSR viết tắt khác:

PHP Standard Recommendation: Khuyến nghị tiêu chuẩn PHP.
Một dạng tiêu chuẩn trong việc lập trình (viết code) liên quan đến ngôn ngữ php, được khuyến nghị áp dụng.

Predictive State Representation: Biểu diễn trạng thái dự đoán.
Thuật ngữ sử dụng trong khoa học máy tính, nó như một cách để mô hình hóa trạng thái hoạt động của hệ thống.

Problem Steps Recorder: Máy ghi bước sự cố.
Tên ứng dụng tiện ích của Microsoft trên hệ điều hành Windows.

Precision Sniper Rifle: Súng trường bắn tỉa chính xác.
Tên thiết bị quân sự của Hoa Kỳ.

Panel Self-Refresh: Bảng điều khiển tự làm mới.

Potential Support Ratio: Tỷ lệ hỗ trợ tiềm năng.
Một loại tỷ lệ dùng trong nhân khẩu học.

Portuguese Sign Language: Ngôn ngữ ký hiệu Bồ Đào Nha.

Perimeter Surveillance Radar: Radar giám sát chu vi.

Price–Sales Ratio: Tỷ lệ giá bán.

Giải thích ý nghĩa của PSR

PSR có nghĩa “Product Specific Rule”, dịch sang tiếng Việt là “Quy tắc cụ thể của sản phẩm”.

Từ này được dùng nhiều trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đề cập đến những quy tắc về mua bán hàng hóa. Quy tắc đó có thể bao gồm nguồn gốc xuất xứ, nguyên liệu sử dụng, yêu cầu kỹ thuật...

Việc đưa ra những yêu cầu cầu như trên giúp đảm bảo được chất lượng của sản phẩm. Đồng thời tạo được sự cam kết và thống nhất giữa bên bán, bên mua.