RFM là gì? Nghĩa của từ rfm
RFM là gì?
RFM là “Relative Fat Mass” trong tiếng Anh.
RFM là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng RFM là “Relative Fat Mass”.
Relative Fat Mass: Khối lượng chất béo tương đối.
Một số kiểu RFM viết tắt khác:
Random Frequency Modulation: Điều chế tần số ngẫu nhiên.
Rear Frame Member: Thành viên khung phía sau.
Radio Fargo-Moorhead: Đài Fargo-Moorhead.
Republic Flour Mills: Nhà máy bột mì cộng hòa.
Radio Frequency Monitor: Màn hình tần số vô tuyến.
Radial Forging Machines: Máy rèn xuyên tâm.
Reserve Force Medal: Huy chương Lực lượng Dự bị.
Raleigh Fitkin Memorial: Đài tưởng niệm Raleigh Fitkin.
Random Frequency Modulated: Tần số ngẫu nhiên được điều chế.
Ricky Flynn Motorsport: Đua xe thể thao Ricky Flynn.
Reproductive and Foetal Medicine: Y học Sinh sản và Thai nhi.
Right-arm Fast Medium: Cánh tay phải Nhanh vừa.
Giải thích ý nghĩa của RFM
RFM có nghĩa “Relative Fat Mass”, dịch sang tiếng Việt là “Khối lượng chất béo tương đối”.