SLD là gì? Nghĩa của từ sld

SLD là gì?

SLD“Styled Layer Descriptor” trong tiếng Anh.

SLD là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng SLD“Styled Layer Descriptor”.

Styled Layer Descriptor: Bộ mô tả lớp được tạo kiểu.

Một số kiểu SLD viết tắt khác:

Solid Logic Dense: Logic rắn dày đặc.

Second Level Domain: Miền cấp hai.

Shangri-La Dialogue: Đối thoại Shangri-La.

Specific Learning Disability: Khuyết tật học tập cụ thể.

Sterling Lindner Davis.

SLAC Large Detector: Máy dò lớn SLAC.

Social and Liberal Democrats: Đảng Dân chủ Tự do và Xã hội.

Single-Line Diagram: Sơ đồ một dòng.

Soft Laser Desorption: Giải hấp laser mềm.

School of Leadership and Development: Trường lãnh đạo và phát triển.

Specific Learning Disabilities: Khuyết tật học tập cụ thể.

Squad Leader's Display: Màn hình của đội trưởng.

Supercooled Large Droplet: Giọt lớn siêu lạnh.

Statute Law Database: Cơ sở dữ liệu pháp luật.

Super-Luminescent Diode: Điốt siêu phát quang.

Specific Learning Difficulty: Khó khăn học cụ thể.

Southern Luzon District: Quận Nam Luzon.

Sustainability-Linked Derivatives: Các dẫn xuất được liên kết bền vững.

Scottish Language Dictionaries: Từ điển tiếng Scotland.

System Landscape Directory: Thư mục Cảnh quan Hệ thống.

Stanford Large Detector: Máy dò lớn Stanford.

Severe Learning Disabled: Học tập nghiêm trọng bị vô hiệu hóa.

Student Life and Development: Đời sống sinh viên và sự phát triển.

Special Low Dispersion: Phân tán đặc biệt thấp.

Stathmin-Like Domain: Miền giống Stathmin.

Scattering Length Density: Mật độ chiều dài tán xạ.

Senior Lawyers Division: Bộ phận luật sư cao cấp.

Satellite Launch Dispenser: Bộ phân phối khởi chạy vệ tinh.

Giải thích ý nghĩa của SLD

SLD có nghĩa “Styled Layer Descriptor”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ mô tả lớp được tạo kiểu”.