SLV là gì? Nghĩa của từ slv

SLV là gì?

SLV“El Salvador” trong tiếng Anh.

SLV là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng SLV“El Salvador”.

El Salvador: Cộng hòa En Xan-va-đo.
Tên của một quốc gia Trung Mỹ, với mã ISO 3166 đại diện là SLV.

Một số kiểu SLV viết tắt khác:

Slovenian language: Tiếng Slovenia.
Mã ISO 639-2: slv.

Statement-Local Variable: Câu lệnh-Biến cục bộ.
Thuật ngữ sử dụng liên quan đến lập trình, câu lệnh máy tính.

Slave: Nô lệ.

Satellite Launch Vehicle: Phương tiện phóng vệ tinh.
Tên bệ phóng của tổ chức nghiên cứu không gian Ấn Độ.

State Library Victoria: Thư viện bang Victoria.
Thư viên trung tâm của tiểu bang Victoria, Úc.

Shimla Airport: Sân bay Shimla.
Mã IATA của sân bay tại Ấn Độ.

Structured-Light Vision: Tầm nhìn cấu trúc ánh sáng.

San Luis Valley: Thung lũng San Luis.

Server Location Verification: Xác minh vị trí máy chủ.

Shallot Latent Virus: Vi rút tiềm ẩn Shallot.

Giải thích ý nghĩa của SLV

SLV có nghĩa “El Salvador”, dịch sang tiếng Việt là “Cộng hòa En Xan-va-đo”.

Một quốc gia nhỏ ở Trung Mỹ, với mật độ dân số cao. Nó có biên giới giáp với các nước khác như: Guatemala, Honduras.

Ngôn ngữ chính thức và được cư dân sử dụng phổ biến ở đây là tiếng Tây Ban Nha. Theo thống kê thì phần lớn dân số theo đạo Thiên chúa, Công giáo La Mã, Tin Lành.