SRT là gì? Nghĩa của từ srt

SRT là gì?

SRT“Secure Reliable Transport” trong tiếng Anh.

SRT là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng SRT“Secure Reliable Transport”.

Secure Reliable Transport: Vận chuyển an toàn đáng tin cậy.

Một số kiểu SRT viết tắt khác:

State Railway of Thailand: Đường sắt bang của Thái Lan.

Special Reaction Team: Đội phản ứng đặc biệt.

Serial Reaction Time: Thời gian phản ứng nối tiếp.

Singapore Repertory Theatre: Nhà hát kịch Singapore.

Silver Ring Thing: Nhẫn bạc.

Super Rapid Train: Tàu siêu tốc.

Sepang Racing Team: Đội đua Sepang.

Special Response Teams: Nhóm phản ứng đặc biệt.

Spark Racing Technology: Công nghệ Đua xe Spark.

Special Response Team: Nhóm phản ứng đặc biệt.

Scottish Register of Tartans: Sổ đăng ký người Tartans của Scotland.

Skinner Releasing Technique: Kỹ thuật thả con quay.

Stationary Recovery Test: Kiểm tra phục hồi văn phòng phẩm.

Situation Reaction Test: Kiểm tra phản ứng tình huống.

Sex Reassignment Therapy: Liệu pháp phân bổ lại giới tính.

Sitting-Rising Test: Kiểm tra tư thế ngồi.

Single Rope Technique: Kỹ thuật dây đơn.

Short Reset Trigger: Kích hoạt đặt lại ngắn.

United Nations Special Rapporteur on Torture: Báo cáo viên đặc biệt của Liên hợp quốc về tra tấn.

Swiss Racing Team: Đội đua Thụy Sĩ.

Sweeney, Robertson, and Tocher: Sweeney, Robertson và Tocher.

Soft Real-Time: Thời gian thực mềm.

Science Research and Technology: Nghiên cứu Khoa học và Công nghệ.

Standard Radio & Telefon AB: Đài phát thanh tiêu chuẩn & Telefon AB.

Statutory Residence Test: Kiểm tra cư trú theo luật định.

Self-Regulation Theory: Lý thuyết tự điều chỉnh.

Suter Racing Technology: Công nghệ Suter Racing.

Society of Radiologists in Training: Hiệp hội các bác sĩ X quang trong Đào tạo.

Shape Recognition Technology: Công nghệ nhận dạng hình dạng.

San Raffaele Turro.

Sichuan Radio and Television: Đài phát thanh và truyền hình Tứ Xuyên.

Sleep Restriction Therapy: Liệu pháp Hạn chế Giấc ngủ.

Semantic Resolution Tree: Cây phân giải ngữ nghĩa.

Swami Ram Teerth.

Selleslagh Racing Team: Đội đua Selleslagh.

Scientific Review Team: Nhóm phản biện khoa học.

Slow Reselect Threshold: Ngưỡng chọn lại chậm.

Sound Recording Technology: Công nghệ ghi âm.

Superficial Radiation Therapy: Liệu pháp bức xạ bề mặt.

Sludge Retention Time: Thời gian lưu giữ bùn.

Sveriges Radio Televisionen: Đài truyền hình Thụy Điển.

Summer Repertory Theater: Nhà hát biểu diễn mùa hè.

Smart Response Technology: Công nghệ phản hồi thông minh.

Save the Rhino Trust: Lưu Rhino Trust.

Speech Recognition Technology: Công nghệ nhận dạng giọng nói.

Small Radio Telescope: Kính viễn vọng vô tuyến nhỏ.

Salvage Radiation Therapy: Xạ trị cứu cánh.

Social Representations Theory: Lý thuyết đại diện xã hội.

Sardinia Radio Telescope: Kính viễn vọng vô tuyến Sardinia.

Scarborough Rapid Transit: Chuyển tuyến nhanh đến Scarborough.

Special Rescue Team: Đội cứu hộ đặc biệt.

Substrate Reduction Therapy: Liệu pháp giảm cơ chất.

Stereotactic Radiation Therapy: Liệu pháp bức xạ âm thanh nổi.

Special Reaction Teams: Nhóm phản ứng đặc biệt.

Solid Retention Times: Thời gian duy trì ổn định.

Stanford Repertory Theater: Nhà hát biểu diễn Stanford.

Single Rope Techniques: Kỹ thuật dây đơn.

Swanage Railway Trust: Quản lý ủy thác đường sắt.

Special Range Telephone: Điện thoại Phạm vi Đặc biệt.

Special Rescue Tender: Đấu thầu cứu hộ đặc biệt.

Self-Regulating Tide: Thủy triều tự điều chỉnh.

Sam Rayburn Tollway: Đường thu phí Sam Rayburn.

Siak Raya Timber: Gỗ Siak Raya.

Giải thích ý nghĩa của SRT

SRT có nghĩa “Secure Reliable Transport”, dịch sang tiếng Việt là “Vận chuyển an toàn đáng tin cậy”.