SWS là gì? Nghĩa của từ sws
SWS là gì?
SWS là “Slow-Wave Sleep” trong tiếng Anh.
SWS là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng SWS là “Slow-Wave Sleep”.
Slow-Wave Sleep: Ngủ sóng chậm.
Một số kiểu SWS viết tắt khác:
Sniper Weapon System: Hệ thống vũ khí bắn tỉa.
Sudden Wealth Syndrome: Hội chứng giàu có đột ngột.
Sociologists for Women in Society: Các nhà xã hội học cho phụ nữ trong xã hội.
Silly Window Syndrome: Hội chứng cửa sổ ngớ ngẩn.
Safe Water System: Hệ thống nước an toàn.
Sentient World Simulation: Mô phỏng Sentient World.
Society of Wetland Scientists: Hiệp hội các nhà khoa học đất ngập nước.
Social Weather Stations: Trạm thời tiết xã hội.
Storm Water Solutions: Giải pháp nước mưa.
Semantic Web Services: Dịch vụ web ngữ nghĩa.
Sniper Weapon Systems: Hệ thống vũ khí bắn tỉa.
Super World of Sports: Siêu thế giới thể thao.
Space Warning Squadron: Phi đội Cảnh báo Không gian.
Super World Sports: Thể thao Siêu thế giới.
Solar Wind Spectrometer: Máy quang phổ gió mặt trời.
Smart Wearable System: Hệ thống đeo thông minh.
Sakteng Wildlife Sanctuary: Khu bảo tồn động vật hoang dã Sakteng.
Short Wave Spectrometer: Máy đo phổ sóng ngắn.
Scandinavian Western Shooters: Những người bắn súng miền Tây Scandinavia.
Strategic Weapon System: Hệ thống vũ khí chiến lược.
Sour Water Stripper: Thợ lột nước chua.
Sinewave synthesis: Tổng hợp Sinewave.
Social Weather Station: Trạm thời tiết xã hội.
Sociologists for Women and Society: Các nhà xã hội học cho Phụ nữ và Xã hội.
Switching station: Trạm chuyển mạch.
Students Welfare Society: Hội phúc lợi sinh viên.
Single Window System: Hệ thống một cửa sổ.
Sturge–Weber Syndrome: Hội chứng Sturge – Weber.
Sodi World Series.
Singapore Wind Symphony: Giao hưởng gió Singapore.
Stadtwerke Solingen.
Southwest Service: Dịch vụ Tây Nam.
Sour Water Stripping: Tước nước chua.
Solidarity With Solidarity: Đoàn kết với đoàn kết.
Short Wavelength Spectrograph: Máy quang phổ bước sóng ngắn.
Giải thích ý nghĩa của SWS
SWS có nghĩa “Slow-Wave Sleep”, dịch sang tiếng Việt là “Ngủ sóng chậm”.