TCE là gì? Nghĩa của từ tce

TCE là gì?

TCE“Time Charter Equivalent” trong tiếng Anh.

TCE là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng TCE“Time Charter Equivalent”.

Time Charter Equivalent: Điều lệ thời gian tương đương.

Một số kiểu TCE viết tắt khác:

Thiagarajar College of Engineering: Trường Cao đẳng Kỹ thuật Thiagarajar.

Tonne of Coal Equivalent: Tấn than tương đương.

Technology-Critical Element: Yếu tố quan trọng về công nghệ.

Tangible Common Equity: Vốn chủ sở hữu chung hữu hình.

Tax Counseling for the Elderly: Tư vấn thuế cho người cao tuổi.

Task Computing Environment: Môi trường máy tính tác vụ.

Texas Campaign for the Environment: Chiến dịch Texas cho Môi trường.

Trichloroethylene.

Traditional Cultural Expressions: Biểu hiện văn hóa truyền thống.

Tail Conditional Expectation: Kỳ vọng có điều kiện ở đuôi.

Travel Companion Exchange: Giao lưu đồng hành du lịch.

Transaction Cost Economics: Kinh tế chi phí giao dịch.

Tasmanian Certificate of Education: Chứng chỉ giáo dục Tasmania.

Treaty establishing a Constitution for Europe: Hiệp ước thành lập Hiến pháp cho Châu Âu.

Translation Control Entry: Mục kiểm soát bản dịch.

TTA-based co-design environment: Môi trường đồng thiết kế dựa trên TTA.

Tensor Contraction Engine: Công cụ co giãn căng thẳng.

TURBOchannel Extender: Bộ mở rộng kênh tuabin.

Translation Control Element: Phần tử kiểm soát bản dịch.

Transparent Conducting Electrodes: Điện cực dẫn điện trong suốt.

The Chemical Engineer: Kỹ sư hóa học.

Tissue Compression Eliminator: Bộ loại bỏ nén mô.

TransCultural Exchange: Trao đổi văn hóa.

Twin City Elementary: Trường tiểu học Twin City.

Theory of Constructed Emotion: Lý thuyết về cảm xúc được xây dựng.

Giải thích ý nghĩa của TCE

TCE có nghĩa “Time Charter Equivalent”, dịch sang tiếng Việt là “Điều lệ thời gian tương đương”.