TDF là gì? Nghĩa của từ tdf

TDF là gì?

TDF“Trusted Data Format” trong tiếng Anh.

TDF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng TDF“Trusted Data Format”.

Trusted Data Format: Định dạng dữ liệu đáng tin cậy.

Một số kiểu TDF viết tắt khác:

Tigray Defense Forces: Lực lượng Phòng vệ Tigray.

Testis-Determining Factor: Yếu tố xác định tinh hoàn.

Theatre Development Fund: Quỹ phát triển nhà hát.

Tire-Derived Fuel: Nhiên liệu có nguồn gốc từ lốp xe.

The Disability Foundation: Tổ chức người khuyết tật.

Transkei Defence Force: Lực lượng Phòng vệ Transkei.

Thessaloniki Documentary Festival: Lễ hội phim tài liệu Thessaloniki.

The Dawood Foundation: Tổ chức Dawood.

Territorial Defense Forces: Lực lượng Phòng vệ Lãnh thổ.

Target Date Fund: Quỹ ngày mục tiêu.

The Document Foundation: Tổ chức tài liệu.

Twezimbe Development Foundation: Quỹ phát triển Twezimbe.

Tenofovir Disoproxil Fumarate.

Territorial Defence Force: Lực lượng Phòng thủ Lãnh thổ.

Testis Determining Factor: Yếu tố xác định tinh hoàn.

Tire Derived Fuel: Nhiên liệu chiết xuất từ ​​lốp xe.

TELON Design Facility: Cơ sở thiết kế TELON.

Television Darshak Forum: Diễn đàn truyền hình Darshak.

Toll Domestic Forwarding: Chuyển tiếp trong nước thu phí.

Tourism Development Fund: Quỹ phát triển du lịch.

The Dreamcatcher Foundation: Quỹ Dreamcatcher.

Tracking and Data Facility: Cơ sở dữ liệu và theo dõi.

The Denver Foundation: Quỹ Denver.

Tactical Display Framework: Khung hiển thị chiến thuật.

Total Digestible Fiber: Tổng chất xơ tiêu hóa.

Time-Delayed Fragmentation: Phân mảnh bị trì hoãn theo thời gian.

Technology Development Fund: Quỹ phát triển công nghệ.

Giải thích ý nghĩa của TDF

TDF có nghĩa “Trusted Data Format”, dịch sang tiếng Việt là “Định dạng dữ liệu đáng tin cậy”.