TDM là gì? Nghĩa của từ tdm
TDM là gì?
TDM là “Time-Division Multiplexing” trong tiếng Anh.
TDM là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng TDM là “Time-Division Multiplexing”.
Time-Division Multiplexing: Ghép kênh phân chia theo thời gian.
Một số kiểu TDM viết tắt khác:
Therapeutic Drug Monitoring: Giảm sát thuốc điều trị.
Travel Demand Management: Quản lý nhu cầu du lịch.
Trade Data Monitor: Giám sát dữ liệu thương mại.
Transnational Dispute Management: Quản lý tranh chấp xuyên quốc gia.
Tourism Decision Metrics: Các chỉ số về quyết định du lịch.
Transportation Demand Management: Quản lý nhu cầu vận tải.
Telecom District Manager: Giám đốc khu vực viễn thông.
TABOL Database Manager: Trình quản lý cơ sở dữ liệu TABOL.
Text and Data Mining: Khai thác văn bản và dữ liệu.
Train Door Monitoring: Giám sát cửa tàu.
Transportation Data Management: Quản lý dữ liệu giao thông vận tải.
Thoughts Detecting Machines: Máy phát hiện suy nghĩ.
Tactical Digital Media: Phương tiện kỹ thuật số chiến thuật.
Total Dose Monitor: Tổng liều theo dõi.
Threshold Damage Model: Mô hình thiệt hại ngưỡng.
Transactional Discourse Model: Mô hình diễn thuyết giao dịch.
Team Deathmatch.
Theresian Daughters of Mary: Những người con gái theo phái Theresian của Mary.
Traffic Demand Management: Quản lý nhu cầu giao thông.
Giải thích ý nghĩa của TDM
TDM có nghĩa “Time-Division Multiplexing”, dịch sang tiếng Việt là “Ghép kênh phân chia theo thời gian”.