TMF là gì? Nghĩa của từ tmf

TMF là gì?

TMF“Trainee Management Flight” trong tiếng Anh.

TMF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng TMF“Trainee Management Flight”.

Trainee Management Flight: Chuyến bay quản lý thực tập sinh.

Một số kiểu TMF viết tắt khác:

Testicular Feminization Mutation: Đột biến nữ tính hóa tinh hoàn.

Terasem Movement Foundation: Tổ chức Phong trào Terasem.

Terminated Merchant File: Tệp người bán bị chấm dứt.

Tails Management Facility: Cơ sở quản lý Tails.

TeleManagement Forum: Diễn đàn TeleManagement.

Tailings Management Facility: Cơ sở quản lý Tailings.

The Music Factory: Nhà máy âm nhạc.

Treasury Managed Fund: Quỹ Quản lý Kho bạc.

The Molecular Foundry: Xưởng đúc phân tử.

Transaction Monitoring Facility: Cơ sở giám sát giao dịch.

Table Mountain Facility: Cơ sở Table Mountain.

Terminology Mark-up Framework: Khung đánh dấu thuật ngữ.

Transamerica Municipal Finance: Tài chính thành phố Transamerica.

Tanzania Media Fund: Quỹ truyền thông Tanzania.

Giải thích ý nghĩa của TMF

TMF có nghĩa “Trainee Management Flight”, dịch sang tiếng Việt là “Chuyến bay quản lý thực tập sinh”.