VCC là gì? Nghĩa của từ vcc

VCC là gì?

VCC“Virtual Credit Card” trong tiếng Anh.

VCC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng VCC“Virtual Credit Card”.

Virtual Credit Card: Thẻ tín dụng ảo.

Một số kiểu VCC viết tắt khác:

Virtual Collective Consciousness: Ý thức tập thể ảo.

Vocational Competence Certificate: Chứng chỉ năng lực nghề.

Volleyball Challenger Cup: Cúp bóng chuyền Challenger.

Virtual Console Collection: Bộ sưu tập bảng điều khiển ảo.

Virtual Colony Count: Số lượng thuộc địa ảo.

Vivekananda Cultural Centre: Trung tâm văn hóa Vivekananda.

Vancouver Community College: Cao đẳng cộng đồng Vancouver.

Virginia Center Commons: Trung tâm Virginia.

Voorburg Cricket Club: Câu lạc bộ cricket Voorburg.

Victims Catharsis Committee: Ủy ban Catharsis Nạn nhân.

Voice Call Continuity: Liên tục cuộc gọi thoại.

Vieux Carre Commission: Vieux Carre hoa hồng.

Vanuatu Christian Council: Hội đồng Cơ đốc giáo Vanuatu.

Virgo Cluster Catalogue: Danh mục Cụm Xử Nữ.

Volumetric Cooling Capacity: Công suất làm mát thể tích.

Voice Contour Control: Điều khiển đường viền bằng giọng nói.

Virginia Community Corps: Quân đoàn cộng đồng Virginia.

Virginia Commonwealth Conference: Hội nghị Khối thịnh vượng chung Virginia.

Vertex Chain Code: Mã chuỗi Vertex.

Vedic Cultural Centre: Trung tâm văn hóa Vệ Đà.

Vienna Clarinet Connection: Kết nối Vienna Clarinet.

Vigilance & Complaints Cell: Ô Cảnh giác & Khiếu nại.

Voorhees Computing Center: Trung tâm điện toán Voorhees.

Veyangoda Central College: Cao đẳng trung tâm Veyangoda.

Vibrational Coupled Cluster: Cụm ghép đôi dao động.

Vaccine Choice Canada: Sự lựa chọn vắc xin của Canada.

Visual Communications Committee: Ủy ban Truyền thông Hình ảnh.

Vanuatu Cultural Centre: Trung tâm văn hóa Vanuatu.

Volunteer Cadet Corps: Quân đoàn Thiếu sinh quân tình nguyện.

Vacuum Calibration Chamber: Phòng hiệu chuẩn chân không.

Variable Cyber Coordinates: Tọa độ mạng có thể thay đổi.

Value Composition of Capital: Thành phần giá trị của vốn.

Variable Capital Company: Công ty vốn khả biến.

Village Church Centre: Trung tâm Nhà thờ Làng.

Vision Centric Challenge: Thách thức Trọng tâm Tầm nhìn.

Virtual Career Center: Trung tâm hướng nghiệp ảo.

Voluntary Census Committee: Ủy ban điều tra dân số tự nguyện.

Vienna Cricket Club: Câu lạc bộ cricket Vienna.

Veterans Conservation Corps: Quân đoàn bảo tồn cựu chiến binh.

Giải thích ý nghĩa của VCC

VCC có nghĩa “Virtual Credit Card”, dịch sang tiếng Việt là “Thẻ tín dụng ảo”.