VF là gì? Nghĩa của từ vf

VF là gì?

VF“Voice Frequency” trong tiếng Anh.

VF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng VF“Voice Frequency”.

Voice Frequency: Tần số giọng nói.

Một số kiểu VF viết tắt khác:

Velocity Factor: Yếu tố vận tốc.

Ventricular Fibrillation: Rung thất.

Virtual Facility: Cơ sở ảo.

Very Fine: Rất ổn.

Virtual Firewall: Tường lửa ảo.

Vedic Foundation: Nền tảng vedic.

Volume Fraction: Khối lượng phần.

Vincentian Facilitators: Người hướng dẫn Vincentian.

Vocal Fold: Nếp gấp giọng nói.

Variable Font: Phông chữ có thể thay đổi.

Vacuum Fluorescent: Huỳnh quang chân không.

Vulcan Foundry: Xưởng đúc Vulcan.

Vector Facility: Cơ sở Vector.

Voice of the Free: Tiếng nói của miễn phí.

Vicar Forane.

Vocabularul Fundamental: Cơ bản về Vocabularul.

Village Fair: Hội chợ làng.

Velvet Face: Mặt nhung.

Virtual Factory: Nhà máy ảo.

Ventral Furrow: Rãnh bụng.

Visa-Free: Miễn thị thực.

Volcanic Front: Mặt trận núi lửa.

Version Files: Tệp phiên bản.

Values and Future: Giá trị và Tương lai.

Giải thích ý nghĩa của VF

VF có nghĩa “Voice Frequency”, dịch sang tiếng Việt là “Tần số giọng nói”.