WPC là gì? Nghĩa của từ wpc

WPC là gì?

WPC“World Peace Council” trong tiếng Anh.

WPC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng WPC“World Peace Council”.

World Peace Council: Hội đồng hòa bình thế giới.

Một số kiểu WPC viết tắt khác:

Weather Prediction Center: Trung tâm dự báo thời tiết.

World Powerlifting Congress: Đại hội nâng cao sức mạnh thế giới.

Williams Pinball Controller: Bộ điều khiển Pinball của Williams.

World Puzzle Championship: Giải vô địch câu đố thế giới.

Western Pennsylvania Conservancy: Bảo tồn Western Pennsylvania.

World Petroleum Council: Hội đồng Dầu khí Thế giới.

Wireless Power Consortium: Tổ hợp nguồn điện không dây.

Western Power Corporation: Tổng công ty Điện lực Miền Tây.

World Plumbing Council: Hội đồng hệ thống ống nước thế giới.

Woman Police Constable: Hội đồng cảnh sát phụ nữ.

World Pensions Council: Hội đồng lương hưu thế giới.

Women's Political Council: Hội đồng chính trị của phụ nữ.

World Policy Conference: Hội nghị Chính sách Thế giới.

Windsor Park Collegiate: Công viên Windsor Collegiate.

World Pancrase Create: World Pancrase Tạo.

World Punjabi Congress: Đại hội Punjabi Thế giới.

Washington Policy Center: Trung tâm chính sách Washington.

West Penn Conference: Hội nghị West Penn.

Woman Patriot Corporation: Công ty yêu nước phụ nữ.

Whittier Pagan Clan: Gia tộc Whittier Pagan.

Whey Protein Concentrate: Sự cô đặc protein từ sữa lỏng.

Workingmen's Party of California: Đảng công nhân của California.

Women's Parliamentary Caucus: Cuộc họp kín của nữ nghị sĩ.

World Policy Council: Hội đồng chính sách thế giới.

Wood-Plastic Composites: Vật liệu tổng hợp gỗ-nhựa.

Wireless Powered Communication: Giao tiếp được hỗ trợ không dây.

World Peace Corps: Quân đoàn Hòa bình Thế giới.

War Plants Corporation: Tổng công ty thực vật chiến tranh.

Women's Peace Crusade: Cuộc thập tự chinh vì hòa bình của phụ nữ.

Women Police Constables: Chòm sao nữ cảnh sát.

Wireless Planning and Coordination: Lập kế hoạch và điều phối không dây.

West Philadelphia Corporation: Tổng công ty Tây Philadelphia.

Wolfgang Pauli Centre: Trung tâm Wolfgang Pauli.

Westinghouse Plasma Corporation: Công ty Cổ phần Plasma Westinghouse.

White Privilege Conference: Hội nghị Đặc quyền Da trắng.

Work Placement Component: Thành phần vị trí làm việc.

World Parkinson Congress: Đại hội Parkinson thế giới.

World Power Conference: Hội nghị quyền lực thế giới.

Women's Political Caucus: Cuộc họp kín chính trị của phụ nữ.

Watts Per Channel: Watts trên mỗi kênh.

Wirelessly Powered Communications: Truyền thông được hỗ trợ không dây.

War Pensions Committees: Ủy ban lương hưu chiến tranh.

Winter Park Construction: Xây dựng Công viên Mùa đông.

Women Parliamentary Caucus: Nữ nghị sĩ họp kín.

Warner Pacific College: Cao đẳng Warner Pacific.

Women's Press Collective: Tập thể Báo chí Nữ.

Workers' Party of Canada: Đảng Công nhân Canada.

Warrior Preparation Center: Trung tâm Chuẩn bị Chiến binh.

Western Provincial Council: Hội đồng tỉnh miền Tây.

Weissman Preservation Center: Trung tâm bảo quản Weissman.

Work Package Contract: Hợp đồng trọn gói công việc.

Windsor Police Commission: Ủy ban cảnh sát Windsor.

Washington, Potomac & Chesapeake: Washington, Potomac và Chesapeake.

Giải thích ý nghĩa của WPC

WPC có nghĩa “World Peace Council”, dịch sang tiếng Việt là “Hội đồng hòa bình thế giới”.