WSS là gì? Nghĩa của từ wss
WSS là gì?
WSS là “Wide Screen Signaling” trong tiếng Anh.
WSS là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng WSS là “Wide Screen Signaling”.
Wide Screen Signaling: Tín hiệu màn hình rộng.
Một số kiểu WSS viết tắt khác:
Wiedemann–Steiner Syndrome: Hội chứng Wiedemann – Steiner.
Wrinkly Skin Syndrome: Hội chứng da nhăn.
Wisconsin Schizotypy Scale: Quy mô Wisconsin Schizotypy.
Wide-Sense Stationarity: Tính ổn định của giác quan rộng.
Windows Sound System: Hệ thống âm thanh Windows.
Wheel Speed Sensor: Cảm biến tốc độ bánh xe.
World Siam Stadium: Sân vận động World Siam.
Weapon Systems Support: Hỗ trợ hệ thống vũ khí.
Washington Statistical Society: Hiệp hội thống kê Washington.
Wavelength-Selective Switch: Công tắc chọn lọc bước sóng.
Water Supply and Sanitation: Cấp nước và Vệ sinh.
Winston-Salem Southbound: Winston-Salem Hướng Nam.
White Spot Syndrome: Hội chứng đốm trắng.
Working Set Size: Kích thước bộ làm việc.
Woree State School: Trường tiểu bang Woree.
World Series of Soccer: Loạt bóng đá thế giới.
Weapon Sub-System: Hệ thống phụ vũ khí.
Widescreen signaling: Báo hiệu màn hình rộng.
Workgroup Support System: Hệ thống hỗ trợ nhóm làm việc.
Web Services Security: Bảo mật dịch vụ web.
Windows SharePoint Services: Dịch vụ SharePoint của Windows.
Women's Suffrage Society: Hiệp hội bảo vệ quyền phụ nữ.
Westinghouse Security Systems: Hệ thống an ninh Westinghouse.
Wide Security System: Hệ thống bảo mật rộng.
Whitley Secondary School: Trường trung học Whitley.
Weapons Systems Solutions: Giải pháp Hệ thống Vũ khí.
West Side Stoners: Người đá bên phía Tây.
Wide-Sense Stationary: Văn phòng phẩm cảm giác rộng.
Web Security Service: Dịch vụ bảo mật web.
Water Supply and Sewerage: Cấp thoát nước.
World Ship Society: Hiệp hội tàu biển thế giới.
Widdifield Secondary School: Trường trung học Widdifield.
Weapon Storage Site: Trang web lưu trữ vũ khí.
Work Sampling System: Hệ thống lấy mẫu công việc.
Weaver-Smith Syndrome: Hội chứng Weaver-Smith.
West Shetland Shelf: Thềm West Shetland.
World Seniors Snooker: Bi da cao niên thế giới.
Wall Street Society: Hội Phố Wall.
Water Storage System: Hệ thống lưu trữ nước.
Women's Support Services: Dịch vụ hỗ trợ phụ nữ.
Water Stowage System: Hệ thống tích trữ nước.
Wong Sie Sing.
Giải thích ý nghĩa của WSS
WSS có nghĩa “Wide Screen Signaling”, dịch sang tiếng Việt là “Tín hiệu màn hình rộng”.