ARR là gì? Nghĩa của từ arr

ARR là gì?

ARR“Application Request Routing” trong tiếng Anh.

ARR là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng ARR“Application Request Routing”.

Application Request Routing: Định tuyến yêu cầu ứng dụng.

Một số kiểu ARR viết tắt khác:

Average Run Rate: Tốc độ chạy trung bình.

Artist’s Resale Right: Quyền bán lại của nghệ sĩ.

Aldosterone-to-renin ratio: Tỷ lệ aldosterone trên renin.

Alaska Railroad: Đường sắt Alaska.

Absolute Risk Reduction: Giảm thiểu rủi ro tuyệt đối.

Annual Recurring Revenue: Doanh thu định kỳ hàng năm.

American Railroad: Đường sắt Mỹ.

American Reform Responsa: Phản ứng cải cách của Mỹ.

Associated Road Racers: Các tay đua đường liên kết.

Accounting rate of return: Tỷ suất sinh lợi kế toán.

Artist's Resale Right: Quyền bán lại của nghệ sĩ.

Apparent Retention Rate: Tỷ lệ giữ chân rõ ràng.

Antenna Rotation Rates: Tỷ lệ quay của ăng-ten.

Address-Range Registers: Đăng ký Dải địa chỉ.

Address Recall Register: Đăng ký gọi lại địa chỉ.

Automatic Ripcord Release: Tự động phát hành Ripcord.

As Response Regulator: Là bộ điều chỉnh phản hồi.

Armadillo Repeat Region: Vùng lặp lại Armadillo.

Aphanomyces Root Rot: Aphanomyces thối rễ.

Australia Reggae Radio: Đài Reggae của Úc.

Administration Rules and Regulations: Các Quy tắc và Quy định Quản lý.

Giải thích ý nghĩa của ARR

ARR có nghĩa “Application Request Routing”, dịch sang tiếng Việt là “Định tuyến yêu cầu ứng dụng”.