AbbreviationDictionary.com Trang chủ Giới thiệu Liên hệ

Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái R

RGDS

RML

RTO

RHT

RND

REG

RBQ

R2R

ROG

REV

RVP

RCP

RYB

RSU

RUP

RRU

RASA

RCPS

ROT

RNAV

RACH

RFW

REF

RWP

RIC

RTK

RAS

RDH

RSL

REBRO

REFI

RHF

RTZ

RBD

RACA

RTM

RFM

RAI

RPT

RBF

« Trang trước 1 2 … 8 Trang kế »

Các từ viết tắt tiếng Việt

Các từ viết tắt tiếng Anh

Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt

Từ mới cập nhật

  • KNOW
  • ZHC
  • DVMS
  • VYO
  • TOWS

Phân loại

  • A(529+)
  • B(304+)
  • C(529+)
  • D(323+)
  • E(215+)
  • F(268+)
  • G(269+)
  • H(262+)
  • I(298+)
  • J(142+)
  • K(157+)
  • L(228+)
  • M(399+)
  • N(422+)
  • O(178+)
  • P(351+)
  • Q(65+)
  • R(225+)
  • S(486+)
  • T(384+)
  • U(208+)
  • V(132+)
  • W(165+)
  • X(99+)
  • Y(68+)
  • Z(41+)
  • 0(1+)
  • 1(3+)
  • 2(7+)
  • 3(5+)
  • 4(4+)
  • 5(1+)
  • 6(1+)
  • 7(1+)
  • 8(1+)
  • 9(1+)
AbbreviationDictionary © 2022