RBF là gì? Nghĩa của từ rbf

RBF là gì?

RBF“Radial Basis Function” trong tiếng Anh.

RBF là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng RBF“Radial Basis Function”.

Radial Basis Function: Hàm cơ sở xuyên tâm.

Một số kiểu RBF viết tắt khác:

Rubidium fluoride: Rubidi florua.
RbF.

Russian Basketball Federation: Liên đoàn bóng rổ Nga.

Rat-Bite Fever: Sốt chuột cắn.

Royalty-Based Financing: Tài trợ dựa trên tiền bản quyền.

Rockefeller Brothers Fund: Quỹ anh em Rockefeller.

Reel Big Fish: Cuộn cá lớn.

Renal Blood Flow: Lưu lượng máu thận.

Reserve Bank of Fiji: Ngân hàng Dự trữ Fiji.

Receiver Beam Former: Đầu thu Beam trước đây.

Results-Based Financing: Tài trợ dựa trên kết quả.

Resting Bitch Face: Nghỉ ngơi Bitch Face.

Russian Badminton Federation: Liên đoàn cầu lông Nga.

Radio and Broadcasting Faculty: Khoa Phát thanh và Truyền hình.

Retired Boxer's Foundation: Tổ chức võ sĩ đã nghỉ hưu.

Remote Batch Facility: Cơ sở hàng loạt từ xa.

River Blindness Foundation: Tổ chức người mù sông.

Giải thích ý nghĩa của RBF

RBF có nghĩa “Radial Basis Function”, dịch sang tiếng Việt là “Hàm cơ sở xuyên tâm”.