AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái M
MGMT
MIU
MISC
MLAB
MPU
MSME
MCAL
MRM
MBV
MECE
MAG
MTSO
MPD
MIFT
MOST
MDB
MRAE
MSS
MMF
MHD
MPQ
MRCI
MPRT
MMQ
MIRO
MME
MKDIR
MACO
MSJ
MSC
MCCC
MAPU
MIMIC
MDCT
MTN
MODEL
MHA
MTB
MUG
MLQ
« Trang trước
1
2
…
13
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)