MRM là gì? Nghĩa của từ mrm

MRM là gì?

MRM“Metrics Reference Model” trong tiếng Anh.

MRM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng MRM“Metrics Reference Model”.

Metrics Reference Model: Mô hình tham chiếu số liệu.

Một số kiểu MRM viết tắt khác:

Mid-Range Munition: Đạn tầm trung.

Maintenance Resource Management: Quản lý tài nguyên bảo trì.

Mechanically recovered/reclaimed meat: Thịt phục hồi / tái chế về mặt cơ học.

Media Redundancy Manager: Trình quản lý dự phòng phương tiện.

Men's Rights Movement: Phong trào Quyền của Nam giới.

Medium Range Missile: Tên lửa tầm trung.

Muskeg River Mine: Mỏ sông Muskeg.

Milwaukee Rescue Mission: Nhiệm vụ giải cứu Milwaukee.

Modern Rice Mills: Máy xay gạo hiện đại.

Mabati Rolling Mills: Máy cán Mabati.

Multiple Reciprocity Method: Nhiều phương pháp có đi có lại.

Mae Ra Moe.

Moral Restoration Movement: Phong trào phục hồi đạo đức.

Multiple Reaction Monitoring: Giám sát nhiều phản ứng.

Marketing Resource Management: Quản lý tài nguyên tiếp thị.

Minimum Risk Maneuverer: Cơ chế điều khiển rủi ro tối thiểu.

MedRecovery Management: Quản lý MedRecovery.

Mechanically Recovered Meat: Thịt phục hồi cơ học.

McArthur River Mining: Khai thác sông McArthur.

Montepuez Ruby Mining: Khai thác ruby ​​Montepuez.

Monitoring and Reporting Mechanism: Cơ chế giám sát và báo cáo.

Mini-Research Module: Mô-đun nghiên cứu nhỏ.

Master of Resource Management: Thạc sĩ quản lý tài nguyên.

Minerals Revenue Management: Quản lý Doanh thu Khoáng sản.

Mini Research Module: Mô-đun nghiên cứu nhỏ.

Magnetic Resonance Microscopy: Kính hiển vi cộng hưởng từ.

Maldives Reform Movement: Phong trào cải cách Maldives.

Multi-Resolution Modeling: Mô hình đa độ phân giải.

Giải thích ý nghĩa của MRM

MRM có nghĩa “Metrics Reference Model”, dịch sang tiếng Việt là “Mô hình tham chiếu số liệu”.