AbbreviationDictionary.com Trang chủ Giới thiệu Liên hệ

Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái N

NOTP

NVM

NEXUS

NKC

NCCT

NEMO

NEER

NABI

NGFL

NLU

NPWP

NOP

NAHH

NAH

NAG

N1

NTL

NULL

NANA

NPA

NMI

NEG

NYF

NLG

NQN

NERV

NFSW

NMS

NCTS

NERD

NRM

NJV

NIK

NOBLE

NBK

NARU

NSPP

NCSU

NPSH

NTU

« Trang trước 1 2 … 13 Trang kế »

Các từ viết tắt tiếng Việt

Các từ viết tắt tiếng Anh

Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt

Từ mới cập nhật

  • KNOW
  • ZHC
  • DVMS
  • VYO
  • TOWS

Phân loại

  • A(529+)
  • B(304+)
  • C(529+)
  • D(323+)
  • E(215+)
  • F(268+)
  • G(269+)
  • H(262+)
  • I(298+)
  • J(142+)
  • K(157+)
  • L(228+)
  • M(399+)
  • N(422+)
  • O(178+)
  • P(351+)
  • Q(65+)
  • R(225+)
  • S(486+)
  • T(384+)
  • U(208+)
  • V(132+)
  • W(165+)
  • X(99+)
  • Y(68+)
  • Z(41+)
  • 0(1+)
  • 1(3+)
  • 2(7+)
  • 3(5+)
  • 4(4+)
  • 5(1+)
  • 6(1+)
  • 7(1+)
  • 8(1+)
  • 9(1+)
AbbreviationDictionary © 2022