AbbreviationDictionary.com
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Các từ viết tắt bắt đầu bằng chữ cái Q
QST
QAS
QOH
QCB
QTN
QOL
QE
QGIS
QAD
QRS
QTS
QRT
QQ
QTC
QVC
QTK
QTV
QSAR
QMR
QTKD
QSDĐ
QSD
QN
QLTT
QLĐT
QLDA
QLD
QL
QK
QHTD
QH
QG
QĐND
QĐ
QCKT
QCKDTXD
QCHQ
QCGNHH
QCDCCS
QC
« Trang trước
1
2
3
Trang kế »
Các từ viết tắt tiếng Việt
Các từ viết tắt tiếng Anh
Danh sách các từ viết tắt Anh + Việt
Từ mới cập nhật
KNOW
ZHC
DVMS
VYO
TOWS
Phân loại
A
(529+)
B
(304+)
C
(529+)
D
(323+)
E
(215+)
F
(268+)
G
(269+)
H
(262+)
I
(298+)
J
(142+)
K
(157+)
L
(228+)
M
(399+)
N
(422+)
O
(178+)
P
(351+)
Q
(65+)
R
(225+)
S
(486+)
T
(384+)
U
(208+)
V
(132+)
W
(165+)
X
(99+)
Y
(68+)
Z
(41+)
0
(1+)
1
(3+)
2
(7+)
3
(5+)
4
(4+)
5
(1+)
6
(1+)
7
(1+)
8
(1+)
9
(1+)