MTN là gì? Nghĩa của từ mtn

MTN là gì?

MTN“Multilateral Trade Negotiation” trong tiếng Anh.

MTN là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng MTN“Multilateral Trade Negotiation”.

Multilateral Trade Negotiation: Đàm phán Thương mại Đa biên.

Một số kiểu MTN viết tắt khác:

Montana Television Network: Mạng truyền hình Montana.

Medium-Term Note: Ghi chú Trung hạn.

MetroTech Net: Lưới Metrotech.

Multilateral Trade Negotiations: Đàm phán Thương mại Đa biên.

Maritime Telecommunications Network: Mạng viễn thông hàng hải.

Market Trading Noe: Giao dịch thị trường Noe.

Mobile Telecommunications Network: Mạng viễn thông di động.

Millennium Television Network: Mạng truyền hình Thiên niên kỷ.

Microbicide Trials Network: Mạng thử nghiệm chất diệt vi khuẩn.

Main Telecommunication Network: Mạng viễn thông chính.

Minneapolis Telecommunications Network: Mạng viễn thông Minneapolis.

Medium Term Notes: Ghi chú trung hạn.

Musical Theatre Network: Mạng lưới sân khấu âm nhạc.

Marine Technical Notes: Ghi chú kỹ thuật hàng hải.

Microbiocide Trials Network: Mạng thử nghiệm chất diệt khuẩn vi sinh.

Giải thích ý nghĩa của MTN

MTN có nghĩa “Multilateral Trade Negotiation”, dịch sang tiếng Việt là “Đàm phán Thương mại Đa biên”.