RVP là gì? Nghĩa của từ rvp

RVP là gì?

RVP“Radar Video Processor” trong tiếng Anh.

RVP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng RVP“Radar Video Processor”.

Radar Video Processor: Bộ xử lý video radar.

Một số kiểu RVP viết tắt khác:

Reid Vapor Pressure: Áp suất hơi Reid.

Rajasthan Vikas Party: Bữa tiệc vikas Rajasthan.

Research in Values and Philosophy: Nghiên cứu về giá trị và triết học.

Regional Vice-President: Phó chủ tịch khu vực.

Rendezvous point: Điểm hẹn.

Giải thích ý nghĩa của RVP

RVP có nghĩa “Radar Video Processor”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ xử lý video radar”.