RBD là gì? Nghĩa của từ rbd

RBD là gì?

RBD“Reliability Block Diagram” trong tiếng Anh.

RBD là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng RBD“Reliability Block Diagram”.

Reliability Block Diagram: Sơ đồ khối độ tin cậy.

Một số kiểu RBD viết tắt khác:

REM Behavior Disorder: Rối loạn hành vi REM.

Recurrent Brief Depression: Trầm cảm ngắn hạn tái diễn.

Registry of Births and Deaths: Sổ đăng ký sinh và tử.

Rajabagan Dockyard.

Real Bills Doctrine: Học thuyết về hóa đơn thực.

Research Business Directorate: Nghiên cứu Ban Giám đốc Kinh doanh.

Receptor Binding Domain: Receptor Ràng buộc Miền.

Regressive Behavioural Disease: Bệnh hành vi thoái lui.

Receptor-Binding Domain: Miền liên kết thụ thể.

Reichsbahndirektion.

Ras-Binding Domain: Miền ràng buộc Ras.

Road & Buildings Department: Cục Đường bộ & Tòa nhà.

Rho-Binding Domain: Miền Rho-Binding.

Randomized Block Designs: Thiết kế khối ngẫu nhiên.

Right Branch Delinking: Nhánh bên phải Delinking.

RNA Binding Domain: Tên miền liên kết RNA.

RUET Blood Directory: Thư mục máu RUET.

Right-Brain Damage: Tổn thương não phải.

Rust Belt Derby: Trận derby vành đai gỉ.

Resistive Barrier Discharge: Xả hàng rào điện trở.

Rebuild by Design Competition: Xây dựng lại bằng cuộc thi thiết kế.

Giải thích ý nghĩa của RBD

RBD có nghĩa “Reliability Block Diagram”, dịch sang tiếng Việt là “Sơ đồ khối độ tin cậy”.