RAS là gì? Nghĩa của từ ras

RAS là gì?

RAS“Remote Access Service” trong tiếng Anh.

RAS là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng RAS“Remote Access Service”.

Remote Access Service: Dịch vụ truy cập từ xa.

Một số kiểu RAS viết tắt khác:

Royal Astronomical Society: Hiệp hội Thiên văn Hoàng gia.

Renin–Angiotensin System: Hệ thống renin-angiotensin.

Recurrent Aphthous Stomatitis: Viêm miệng do áp-tơ tái phát.

Reclaimed Asphalt Shingles: Shingles Asphalt được khai hoang.

Remote Astronomical Society: Hiệp hội thiên văn học từ xa.

Respiratory Airway Secretory: Bài tiết đường hô hấp.

Raas All-Stars.

Reticular Activating System: Hệ thống kích hoạt lưới.

Royal Asiatic Society: Hiệp hội Châu Á Hoàng gia.

Raw Athletic Score: Điểm thể thao thô.

Reliability, Availability and Serviceability: Độ tin cậy, tính khả dụng và khả năng phục vụ.

Research and Analysis Service: Dịch vụ nghiên cứu và phân tích.

Russian Academy of Sciences: Viện hàn lâm khoa học Nga.

Reaction Augmentation System: Hệ thống tăng cường phản ứng.

Retinoic Acid Syndrome: Hội chứng axit retinoic.

Rail Adapter System: Hệ thống chuyển đổi đường sắt.

Router Advertisements: Quảng cáo bộ định tuyến.
RAs.

Row-Address Strobe: Nhấp nháy địa chỉ hàng.

Registration Authorities: Cơ quan đăng ký.
RAs.

Radar Archive System: Hệ thống lưu trữ radar.

Replenishment At Sea: Sự bổ sung trên biển.

Receive-Accept-Sample: Nhận-Chấp nhận-Mẫu.

Remote access: Truy cập từ xa.

Reptile-Associated Salmonella: Salmonella liên quan đến bò sát.

Rural Air Services: Dịch vụ hàng không nông thôn.

Royal Airport Services: Dịch vụ Sân bay Hoàng gia.

Recirculating Aquaculture System: Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn.

Research & Analysis Service: Dịch vụ Nghiên cứu & Phân tích.

Rock Against Sexism: Đá chống phân biệt giới tính.

Rajasthan Administrative Service: Dịch vụ hành chính Rajasthan.

Railway Air Services: Dịch vụ Hàng không Đường sắt.

Responsive Assistance Scheme: Chương trình hỗ trợ đáp ứng.

Renin Angiotensin System: Hệ renin-angiotensin.

Royal Air Squadron: Phi đội Không quân Hoàng gia.

Republic Assault Ship: Tàu tấn công Cộng hòa.

Royal American Shows: Chương trình Hoàng gia Mỹ.

Resident Assistants: Trợ lý thường trú.
RAs.

Rehabilitation Assistants: Hỗ trợ phục hồi chức năng.
RAs.

Rheinland Air Service: Dịch vụ hàng không Rheinland.

Royal African Society: Hiệp hội Hoàng gia Phi.

Returned Activated Sludge: Bùn hoạt tính trả lại.

Royal Agricultural Society: Hiệp hội Nông nghiệp Hoàng gia.

Rescue Ambulances: Xe cứu thương.
RAs.

Registration, Admission and Status: Đăng ký, Nhập học và Trạng thái.

Regional Authorities: Chính quyền khu vực.
RAs.

Random-Access Storage: Bộ nhớ Truy cập Ngẫu nhiên.

Resident Associates: Hiệp hội thường trú.

Renal Artery Stenosis: Hẹp động mạch thận.

Retailers Against Smuggling: Các nhà bán lẻ chống buôn lậu.

Research and Analytical Supplement: Nghiên cứu và bổ sung phân tích.

Registration Areas: Khu vực đăng ký.
RAs.

Restaurant Association of Singapore: Hiệp hội nhà hàng Singapore.

Robotics and Automation Society: Hiệp hội người máy và tự động hóa.

Rental Accommodation Scheme: Chương trình chỗ ở cho thuê.

Reflex Asystolic Syncope: Ngất ngoại tâm thu do phản xạ.

Rhodesian Air Services: Dịch vụ hàng không Rhodesian.

Robotics and Autonomous Systems: Người máy và Hệ thống tự trị.

Replenish At Sea: Bổ sung trên biển.

Rural, Agricultural and Small: Nông thôn, Nông nghiệp và Quy mô nhỏ.

Rights Advice Scotland: Lời khuyên về Quyền lợi Scotland.

Rehoboth Antiquarian Society: Hội cổ vật Rehoboth.

Rural Advisory Services: Dịch vụ Tư vấn Nông thôn.

Reflectance Anisotropy Spectroscopy: Quang phổ dị hướng phản xạ.

Research and Academic Services: Dịch vụ Nghiên cứu và Học thuật.

Retrapping Adults for Survival: Đào tạo lại người lớn để sống sót.

Renin-Angiotensin System: Hệ renin-angiotensin.

Registered Animal Specialist: Chuyên gia động vật đã đăng ký.

Remote Access Cards: Thẻ truy cập từ xa.

Roll Angle System: Hệ thống góc cuộn.

Reasonable Articulable Suspicion: Nghi ngờ có thể mắc phải hợp lý.

Reimbursable Advisory Services: Dịch vụ tư vấn được hoàn lại.

Richardson Adventist School: Trường Cơ Đốc Phục Lâm Richardson.

Radio Astronomy Service: Dịch vụ thiên văn vô tuyến.

Rock Art Studies: Nghiên cứu nghệ thuật trên đá.

Ryerson Astronomical Society: Hiệp hội thiên văn Ryerson.

Research assistantships: Trợ lý nghiên cứu.

Royal Aeronautical Society: Hiệp hội Hàng không Hoàng gia.

Reasonably Articulable Suspicion: Nghi ngờ có thể khớp nối một cách hợp lý.

Remote Access Servers: Máy chủ truy cập từ xa.

Rhythmic Auditory Stimulation: Kích thích thính giác theo nhịp điệu.

Giải thích ý nghĩa của RAS

RAS có nghĩa “Remote Access Service”, dịch sang tiếng Việt là “Dịch vụ truy cập từ xa”.