RCP là gì? Nghĩa của từ rcp

RCP là gì?

RCP“Random Close Packing” trong tiếng Anh.

RCP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng RCP“Random Close Packing”.

Random Close Packing: Đóng gói ngẫu nhiên.

Một số kiểu RCP viết tắt khác:

Royal College of Physicians: Đại học Y sĩ Hoàng gia.

Reality Coprocessor: Bộ đồng xử lý thực tế.

Rich Client Platform: Nền tảng khách hàng phong phú.

Retruded Contact Position: Vị trí liên hệ bị rút lại.

Real Clear Politics: Chính trị rõ ràng thực sự.

Romanian Communist Party: Đảng cộng sản Romania.

Russian Communist Party: Đảng cộng sản Nga.

Riboflavin Carrier Protein: Protein mang Riboflavin.

Revolutionary Communist Party: Đảng cộng sản cách mạng.

Rapid Control Prototyping: Tạo mẫu kiểm soát nhanh.

Reflected Ceiling Plan: Kế hoạch Trần phản ánh.

Rochester Community Players: Người chơi cộng đồng Rochester.

Radio Club of Peru: Câu lạc bộ phát thanh của Peru.

Radio Corporation of the Philippines: Tổng công ty phát thanh của Philippines.

Resource Control Protocol: Giao thức kiểm soát tài nguyên.

Royal College of Psychiatry: Đại học Tâm thần Hoàng gia.

Regency Capital Partners: Đối tác vốn chính quyền.

Remote Control Protocol: Giao thức điều khiển từ xa.

Remote Control Panel: Bảng điều khiển từ xa.

Right Circularly Polarized: Phân cực tròn phải.

Rakuten Communications Platform: Nền tảng truyền thông Rakuten.

Republican Congress Party: Đảng Đại hội Đảng Cộng hòa.

Receptor Component Protein: Protein thành phần thụ thể.

Right-Handed Circular Polarized: Tròn tay phải phân cực.

Reflected Ceiling Plans: Kế hoạch trần được phản ánh.

Respiratory Care Practitioner: Bác sĩ chăm sóc hô hấp.

Radio Club Peruano: Câu lạc bộ phát thanh Peruano.

Rafah Crossing Point: Điểm giao cắt Rafah.

Rajendranath College of Polytechnic: Cao đẳng bách khoa Rajendranath.

Regional Cooperation Platform: Nền tảng hợp tác khu vực.

Reconnecting Communities Pilot: Thí điểm kết nối lại các cộng đồng.

Reactor Coolant Pump: Bơm chất làm mát lò phản ứng.

Representative Concentration Pathway: Con đường tập trung đại diện.

Research Competitiveness Program: Nghiên cứu Chương trình năng lực cạnh tranh.

Restore Cursor Position: Khôi phục vị trí con trỏ.

Rapid Chloride Permeability: Khả năng thấm clorua nhanh.

Rab Coupling Protein: Protein khớp nối Rab.

Rear Command Post: Bộ chỉ huy phía sau.

Red Carotenoid Protein: Protein Carotenoid đỏ.

Reinforced Concrete Pipe: Ống bê tông cốt thép.

Rodeo Club Philippines: Câu lạc bộ Rodeo Philippines.

Renaissance City Plan: Kế hoạch thành phố Renaissance.

Giải thích ý nghĩa của RCP

RCP có nghĩa “Random Close Packing”, dịch sang tiếng Việt là “Đóng gói ngẫu nhiên”.