RSL là gì? Nghĩa của từ rsl

RSL là gì?

RSL“Robot Scripting Language” trong tiếng Anh.

RSL là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng RSL“Robot Scripting Language”.

Robot Scripting Language: Ngôn ngữ kịch bản rô bốt.

Một số kiểu RSL viết tắt khác:

Royal Society of Literature: Hiệp hội Văn học Hoàng gia.

Returned Services League of Australia: Liên đoàn dịch vụ trả lại của Úc.

Russian Sign Language: Ngôn ngữ ký hiệu Nga.

Reserve Static Line: Đặt trước dòng tĩnh.

Restricted Service Licence: Giấy phép Dịch vụ Hạn chế.

Russian Super League: Giải VĐQG Nga.

Recurring Slope Lineae: Độ dốc định kỳ.

Revolutionary Socialist League: Liên minh xã hội chủ nghĩa cách mạng.

Russian as a Second Language: Tiếng Nga như một ngôn ngữ thứ hai.

Recurrent Slope Lineae: Độ dốc lặp lại tuyến tính.

Returned and Services League: Liên đoàn Trả lại và Dịch vụ.

RenderMan Shading Language: Ngôn ngữ tô bóng của Renderman.

Returned Services League: Liên đoàn dịch vụ trả lại.

Rennellese Sign Language: Ngôn ngữ ký hiệu Rennellese.

Returned Servicemen's League: Liên đoàn lính phục vụ trở lại.

Roshn Saudi League: Giải đấu Roshn Saudi.

Research Services Ltd.: Công ty TNHH Dịch vụ Nghiên cứu.

Registered Social Landlord: Chủ nhà cho thuê xã hội đã đăng ký.

Royal School of Language: Trường ngôn ngữ Hoàng gia.

Received Signal Level: Mức tín hiệu đã nhận.

Recron Synthetics Limited: Recron Synthetic Limited.

Real Salt Lake: Hồ muối thực.

Republic Short Line: Đường ngắn Republic.

Reactive Site Loop: Vòng lặp trang web phản ứng.

Radcliffe Science Library: Thư viện Khoa học Radcliffe.

Rugby Super League: Giải bóng bầu dục siêu hạng.

Returned Soldiers League: Liên đoàn những người lính trở về.

Resource Specification Language: Ngôn ngữ đặc tả tài nguyên.

Returned Services Club: Câu lạc bộ dịch vụ trả lại.

Russian State Library: Thư viện Nhà nước Nga.

Royal Society of London: Hiệp hội Hoàng gia London.

Rule Specification Language: Ngôn ngữ đặc tả quy tắc.

Rediffusion Simulation Limited.

Remote Sensing Lab: Phòng thí nghiệm viễn thám.

Returned Servicemens League: Liên đoàn Servicemens đã trở lại.

Giải thích ý nghĩa của RSL

RSL có nghĩa “Robot Scripting Language”, dịch sang tiếng Việt là “Ngôn ngữ kịch bản rô bốt”.