RAI là gì? Nghĩa của từ rai

RAI là gì?

RAI“Relative Atrial Index” trong tiếng Anh.

RAI là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng RAI“Relative Atrial Index”.

Relative Atrial Index: Chỉ số tâm nhĩ tương đối.

Một số kiểu RAI viết tắt khác:

Radiotelevisione Italiana: Đài phát thanh và truyền hình Ý.

Retailers Association of India: Hiệp hội các nhà bán lẻ của Ấn Độ.

Reseau Aerien Interinsulaire: Mạng lưới hàng không nội địa.

Regio Aviasi Industri: Khu vực hàng không công nghiệp.

Revolving Art Incubator: Vườn ươm nghệ thuật quay vòng.

Royal Anthropological Institute: Viện Nhân chủng học Hoàng gia.

Radio Audizioni Italiane: Đài Audizioni Italiane.

Radio Televisione Italiana: Đài Televisione Italiana.

Royal Archaeological Institute: Viện khảo cổ hoàng gia.

Root-Analog dental Implant: Cấy ghép nha khoa Root-Analog.

Renal Angina Index: Chỉ số đau thắt ngực do thận.

Rationalist Associations of India: Hiệp hội duy lý của Ấn Độ.

Respect for Authority Index: Tôn trọng Chỉ số Thẩm quyền.

Resident Assessment Instruments: Các công cụ đánh giá thường trú.

Regular Army Inactive: Quân đội chính quy không hoạt động.

Giải thích ý nghĩa của RAI

RAI có nghĩa “Relative Atrial Index”, dịch sang tiếng Việt là “Chỉ số tâm nhĩ tương đối”.