RTM là gì? Nghĩa của từ rtm

RTM là gì?

RTM“Release To Manufacturing” trong tiếng Anh.

RTM là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng RTM“Release To Manufacturing”.

Release To Manufacturing: Phát hành cho sản xuất.

Một số kiểu RTM viết tắt khác:

Resin Transfer Molding: Khuôn chuyển nhựa.

Radio Television Malaysia: Đài truyền hình Malaysia.

Rear Transition Module: Mô-đun chuyển tiếp phía sau.

Research-Technology Management: Nghiên cứu-Quản lý Công nghệ.

RT Movies: Phim RT.

Ray Transfer Matrix: Ma trận chuyển tia.

Radio Telephone Mobile: Điện thoại vô tuyến điện thoại di động.

Remember The Milk: Nhớ sữa.

Representative Town Meeting: Họp đại diện thị trấn.

Right-To-Match: Phù hợp.

Reversal Turing Machine: Máy Turing đảo chiều.

Robert Tappan Morris.

Recurrence Tracking Microscope: Kính hiển vi theo dõi tái phát.

Requirement Test Matrix: Ma trận kiểm tra yêu cầu.

Requirements Trace Matrix: Ma trận theo dõi yêu cầu.

Requirements Traceability Matrix: Yêu cầu Ma trận xác định nguồn gốc.

Radio TV Malaysia: Đài truyền hình Malaysia.

Reverse Time Migration: Di chuyển ngược thời gian.

Right To Manage: Quyền quản lý.

Race-Track-Microtron: Đường đua-microtron.

Rocket To Memphis: Tên lửa đến Memphis.

Road Traffic Message: Thông báo giao thông đường bộ.

Resonant Transfer Model: Mô hình chuyển cộng hưởng.

Reconsolidation of Traumatic Memories: Hợp nhất những kỷ niệm đau thương.

Reactive Transport Modelling: Mô hình truyền tải phản ứng.

Real Time Monitor: Giám sát thời gian thực.

Giải thích ý nghĩa của RTM

RTM có nghĩa “Release To Manufacturing”, dịch sang tiếng Việt là “Phát hành cho sản xuất”.