AVC là gì? Nghĩa của từ avc

AVC là gì?

AVC“Average Variable Cost” trong tiếng Anh.

AVC là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng AVC“Average Variable Cost”.

Average Variable Cost: Chi phí biến đổi trung bình.

Một số kiểu AVC viết tắt khác:

Advanced Video Coding: Mã hóa video nâng cao.

Asian Volleyball Confederation: Liên đoàn bóng chuyền châu Á.

Asian Youth Girls U17 Volleyball Championship: Giải vô địch bóng chuyền nữ trẻ U17 châu Á.

Armenian Volunteer Corps: Quân đoàn tình nguyện Armenia.

Advanced Video Communications: Truyền thông video nâng cao.

Arbitrarily Varying Channel: Kênh thay đổi tùy ý.

Armenian Virtual College: Cao đẳng Ảo Armenia.

Assurance of Voluntary Compliance: Đảm bảo sự tuân thủ tự nguyện.

Audio Visual Club: Câu lạc bộ nghe nhìn.

Alberta Vocational College: Cao đẳng nghề Alberta.

Automatic Volume Control: Điều khiển âm lượng tự động.

Anti-Vivisection Coalition: Liên minh Chống Vi phạm.

Army Veterinary Corps: Quân đội thú y.

Atlantic Veterinary College: Cao đẳng thú y Atlantic.

Antelope Valley College: Cao đẳng Antelope Valley.

Bureau of Arms Control, Verification and Compliance: Cục Kiểm soát, Xác minh và Tuân thủ Vũ khí.

Assolna, Velim and Cuncolim: Assolna, Velim và Cuncolim.

Absentee Voter's Certificate: Giấy chứng nhận cử tri vắng mặt.

Artillery Volunteer Corps: Quân đoàn tình nguyện pháo binh.

Access Vector Cache: Truy cập bộ đệm véc tơ.

Automatic Voting Computer: Máy tính bỏ phiếu tự động.

Asian Volleyball Confideration: Tâm sự bóng chuyền châu Á.

Alberta Vocational Centre: Trung tâm dạy nghề Alberta.

American Viscose Corporation: Tập đoàn Viscose của Mỹ.

Additional Voluntary Contribution: Đóng góp tự nguyện bổ sung.

American Veterans Committee: Ủy ban cựu chiến binh Mỹ.

American Viscose Corporation: Tổng công ty Viscose của Mỹ.

Active Vibration Control: Kiểm soát rung động chủ động.

American Veteran Association: Hiệp hội cựu chiến binh Hoa Kỳ.

Audio-Visual Center: Trung tâm Nghe nhìn.

Alvey Vision Conference: Hội nghị Tầm nhìn Alvey.

American Velodrome Challenge: Thử thách Velodrome kiểu Mỹ.

Giải thích ý nghĩa của AVC

AVC có nghĩa “Average Variable Cost”, dịch sang tiếng Việt là “Chi phí biến đổi trung bình”.