BCF là gì? Nghĩa của từ bcf
BCF là gì?
BCF là “Base station Control Function” trong tiếng Anh.
BCF là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng BCF là “Base station Control Function”.
Base station Control Function: Chức năng điều khiển trạm gốc.
Một số kiểu BCF viết tắt khác:
Bromochlorodifluoromethane.
BIM Collaboration Format: Định dạng cộng tác BIM.
Billion Cubic Feet: Tỷ Feet khối.
British Chess Federation: Liên đoàn cờ vua Anh.
BC Ferries.
Bristol Christian Fellowship: Học bổng Cơ đốc giáo Bristol.
Border Control Function: Chức năng kiểm soát đường viền.
Bureau of Commercial Fisheries: Cục Thủy sản Thương mại.
Boeing Converted Freighter: Hãng vận tải chuyển đổi của Boeing.
British Cycling Federation: Liên đoàn Đua xe đạp Anh.
Baguio Colleges Foundation: Tổ chức Đại học Baguio.
Bendheim Center for Finance: Trung tâm Tài chính Bendheim.
Birds Came First: Chim đến trước.
Body-Caudal Fin: Vây đuôi.
Burlington Coat Factory Warehouse Corporation: Tổng công ty nhà máy sản xuất áo khoác Burlington.
Bologna-CERN-Frascati.
Bio Concentration Factor: Yếu tố nồng độ sinh học.
Boundary Crossing Facilities: Các phương tiện băng qua ranh giới.
Baltimore Community Foundation: Quỹ cộng đồng Baltimore.
Bernstein Center Freiburg: Trung tâm Bernstein Freiburg.
Borneo Cultural Festival: Lễ hội văn hóa Borneo.
Berkshire Community Foundation: Quỹ cộng đồng Berkshire.
Beam Combining Facility: Cơ sở kết hợp chùm tia.
Basalt Continuous Fiber: Chất xơ liên tục bazan.
Bhopal Citizens Forum: Diễn đàn công dân Bhopal.
Busan Cinema Forum: Diễn đàn điện ảnh Busan.
Bead and crevice free: Không có hạt và kẽ hở.
Barbados Chess Federation: Liên đoàn cờ vua Barbados.
Bolivar Coastal Fields: Cánh đồng ven biển Bolivar.
Bioconcentration factor: Yếu tố tập trung sinh học.
Bongabong College of Fisheries: Cao đẳng Thủy sản Bongabong.
Breeders Championship Futurity: Giải vô địch người chăn nuôi trong tương lai.
Berkowitz Contemporary Foundation: Quỹ đương đại Berkowitz.
Bulked Continuous Filament: Dây tóc liên tục số lượng lớn.
Blockchain Charity Foundation: Quỹ từ thiện Blockchain.
Breast Cancer Foundation: Tổ chức Ung thư Vú.
Battle Cruiser Fleet: Hạm đội tàu tuần dương chiến đấu.
Blake Canonical Form: Blake biểu mẫu chuẩn.
Brighton Collaboration Foundation: Tổ chức hợp tác Brighton.
Bulgarian Chess Federation: Liên đoàn cờ vua Bungari.
Building Canada Fund: Xây dựng Quỹ Canada.
Bureau of Community Facilities: Cục Cơ sở Cộng đồng.
Barrow Christian Fellowship: Học bổng Cơ đốc Barrow.
Giải thích ý nghĩa của BCF
BCF có nghĩa “Base station Control Function”, dịch sang tiếng Việt là “Chức năng điều khiển trạm gốc”.