BCP là gì? Nghĩa của từ bcp

BCP là gì?

BCP“Best Current Practice” trong tiếng Anh.

BCP là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng BCP“Best Current Practice”.

Best Current Practice: Thực tiễn tốt nhất hiện tại.

Một số kiểu BCP viết tắt khác:

Basotho Congress Party: Đảng Đại hội Basotho.

Black Classic Press: Báo chí cổ điển màu đen.

Botswana Congress Party: Đảng Quốc hội Botswana.

Bangalore City Police: Cảnh sát thành phố Bangalore.

Bulk Copy Program: Chương trình sao chép hàng loạt.

Bulgarian Communist Party: Đảng cộng sản Bungari.

Basutoland Congress Party: Đảng Đại hội Basutoland.

Bournemouth, Christchurch and Poole: Bournemouth, Christchurch và Poole.

Best Current Practices: Các phương pháp hay nhất hiện tại.

Bahujana Communist Party: Đảng cộng sản Bahujana.

Bromocresol purple: Bromocresol màu tím.

Book of Common Prayer: Sách Cầu nguyện chung.

Business Continuity Planning: Kế hoạch kinh doanh liên tục.

Bardia Conservation Program: Chương trình Bảo tồn Bardia.

Basic Calcium Phosphate: Canxi photphat cơ bản.

Bahamas Constitution Party: Đảng hiến pháp Bahamas.

Burness Corlett and Partners: Burness Corlett và các đối tác.

Battery Command Post: Lệnh pin.

Bid Construction Problem: Vấn đề xây dựng giá thầu.

Burmese Communist Party: Đảng cộng sản Miến Điện.

Bureau of Consumer Protection: Cục bảo vệ người tiêu dùng.

Boolean Constraint Propagation: Tuyên truyền ràng buộc Boolean.

Black Community Programmes: Các chương trình cộng đồng da đen.

Black Consciousness Party: Đảng Ý thức Đen.

Borneo Communist Party: Đảng cộng sản Borneo.

Burma Communist Party: Đảng cộng sản Miến Điện.

Best of Corporate Publishing: Xuất bản công ty tốt nhất.

Bond-Critical Point: Điểm tới hạn trái phiếu.

Back-up Collision Prevention: Dự phòng va chạm.

Basotoland Congress Party: Đảng Đại hội Basotoland.

Bond Critical Point: Điểm tới hạn của trái phiếu.

Biological Carbon Pump: Bơm carbon sinh học.

Brian Clouston and Partners: Brian Clouston và các cộng sự.

Business Continuity Plan: Kế hoạch liên tục kinh doanh.

Biological Control Products: Sản phẩm kiểm soát sinh học.

Blight Clearance Program: Chương trình thanh toán bù trừ.

Border Crossing Points: Điểm qua biên giới.

Burma Center Prague: Trung tâm Miến Điện Praha.

Butler Capital Partners: Đối tác vốn quản gia.

Black Chantry Productions: Sản phẩm thánh ca đen.

Base Communications Packages: Gói truyền thông cơ sở.

Business Career Program: Chương trình nghề nghiệp kinh doanh.

Ball Configurable Platform: Nền tảng có thể cấu hình Ball.

Giải thích ý nghĩa của BCP

BCP có nghĩa “Best Current Practice”, dịch sang tiếng Việt là “Thực tiễn tốt nhất hiện tại”.