BIA là gì? Nghĩa của từ bia

BIA là gì?

BIA“Business Impact Analysis” trong tiếng Anh.

BIA là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng BIA“Business Impact Analysis”.

Business Impact Analysis: Phân tích tác động kinh doanh.

Một số kiểu BIA viết tắt khác:

Bureau of Indian Affairs: Cục các vấn đề Ấn Độ.

Burma Independence Army: Quân đội Độc lập Miến Điện.

Bioelectrical Impedance Analysis: Phân tích trở kháng điện sinh học.

British Island Airways: Đường hàng không đảo Anh.

Brunei Investment Agency: Cơ quan đầu tư Brunei.

Bandaranaike International Airport: Sân bay quốc tế Bandaranaike.

Board of Immigration Appeals: Ban kháng nghị nhập cư.

British Indian Army: Quân đội Ấn Độ thuộc Anh.

Brief Intellectual Ability: Khả năng trí tuệ ngắn gọn.

Bahrain International Airport: Sân bay quốc tế Bahrain.

Bridgeport International Academy: Học viện quốc tế Bridgeport.

Brunei International Airport: Sân bay quốc tế Brunei.

Burmese Independence Army: Quân đội Độc lập Miến Điện.

Burned In Address: Bị đốt cháy trong địa chỉ.

Border and Immigration Agency: Cơ quan xuất nhập cảnh và biên giới.

British International Airlines: Các hãng hàng không quốc tế của Anh.

Business Improvement Area: Lĩnh vực cải tiến kinh doanh.

Bacterial Inhibition Assay: Thử nghiệm ức chế vi khuẩn.

Baltic International Airlines: Các hãng hàng không quốc tế Baltic.

Braille Institute of America: Viện chữ nổi của Mỹ.

Bedford Institute Association: Hiệp hội Viện Bedford.

Building-Integrated Agriculture: Nông nghiệp tổng hợp xây dựng.

Business Improvement Association: Hiệp hội Cải tiến Doanh nghiệp.

Bilateral Investment Agreement: Hiệp định đầu tư song phương.

Backup Inventory Aircraft: Máy bay kiểm kê dự phòng.

Bangladesh Insurance Academy: Học viện bảo hiểm Bangladesh.

Brothers In Action: Anh em trong cuộc.

Bangladesh Insurance Association: Hiệp hội bảo hiểm Bangladesh.

Beijing Institute of Aerodynamics: Viện khí động học Bắc Kinh.

Bulk Inversion Asymmetry: Đảo ngược hàng loạt bất đối xứng.

Bus Industries of America: Ngành công nghiệp xe buýt của Mỹ.

Bankruptcy and Insolvency Act: Đạo luật Phá sản và Phá sản.

Bolivian Information Agency: Cơ quan thông tin Bolivia.

Boating Industry Association: Hiệp hội công nghiệp chèo thuyền.

Buddhadasa Indapanno Archives: Kho lưu trữ Buddhadasa Indapanno.

Beijing Institute of Aeronautics: Viện hàng không vũ trụ Bắc Kinh.

British Institute in Amman: Viện Anh ở Amman.

Blackwell Industrial Authority: Cơ quan công nghiệp Blackwell.

Behavioural Investigative Advisors: Cố vấn Điều tra Hành vi.

Bahamas Investment Authority: Cơ quan đầu tư Bahamas.

Biomolecular Interaction Analysis: Phân tích tương tác phân tử sinh học.

Biophysical Impact Assessment: Đánh giá tác động lý sinh.

Building Industry of America: Công nghiệp xây dựng của Mỹ.

Belfast International Airport: Sân bay quốc tế Belfast.

Buddhist International Alliance: Liên minh Phật giáo Quốc tế.

Brick Industry Association: Hiệp hội ngành gạch.

Bio Information Associates: Liên kết thông tin sinh học.

Bassa Industrial Academy: Học viện công nghiệp Bassa.

BHIE Imaging Adapter: Bộ chuyển đổi hình ảnh BHIE.

Beam Image Analyzer: Máy phân tích hình ảnh chùm.

Giải thích ý nghĩa của BIA

BIA có nghĩa “Business Impact Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích tác động kinh doanh”.