BPO là gì? Nghĩa của từ bpo

BPO là gì?

BPO“Business Process Orientation” trong tiếng Anh.

BPO là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng BPO“Business Process Orientation”.

Business Process Orientation: Định hướng Quy trình Kinh doanh.

Một số kiểu BPO viết tắt khác:

Body Part as Object: Phần cơ thể dưới dạng đối tượng.

Broker's Price Opinion: Ý kiến ​​về giá của nhà môi giới.

Business Process Outsourcing: Gia công quy trình kinh doanh.

Broker Price Opinion: Ý kiến ​​về giá của nhà môi giới.

Bangladesh Post Office: Bưu điện Bangladesh.

Brisbane Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Brisbane.

Bank Payment Obligation: Nghĩa vụ thanh toán qua ngân hàng.

Brookfield Office Properties: Thuộc tính văn phòng Brookfield.

Biologic Preservation Organization: Tổ chức Bảo tồn Sinh học.

British Post Office: Bưu điện Anh.

Benzoyl peroxide.

Buffalo Philharmonic Orchestra.

Bromoperoxidase.

Building Program Office: Xây dựng Văn phòng Chương trình.

Branch Post Office: Chi nhánh Bưu điện.

Business Plans and Operations: Kế hoạch kinh doanh và hoạt động.

Berlin Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Berlin.

Belgian Pipeline Organisation: Tổ chức đường ống của Bỉ.

Bureau of Public Ownership: Cục Sở hữu Công cộng.

Bachelor degree in Prosthetics and Orthotics: Bằng cử nhân về chân tay giả và chỉnh hình.

Borderline Personality Organization: Tổ chức Nhân cách Biên giới.

Brighton Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Brighton.

Boston Philharmonic Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng Boston.

British Powerlifting Organisation: Tổ chức nâng cao sức mạnh của Anh.

Barangay Protection Order: Lệnh bảo vệ Barangay.

Biological Preservation Organization: Tổ chức Bảo tồn Sinh học.

Giải thích ý nghĩa của BPO

BPO có nghĩa “Business Process Orientation”, dịch sang tiếng Việt là “Định hướng Quy trình Kinh doanh”.