CA là gì? Nghĩa của từ ca

CA là gì?

CA“Công An” trong tiếng Việt, “Certificate Authority” trong tiếng Anh.

CA là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CA“Công An”, “Certificate Authority”.

Công An.

Certificate Authority: Nhà cung cấp chứng thực số.

Một số kiểu CA viết tắt khác:

California.
Ký hiệu bưu chính của California, Hoa Kỳ.

Calcium: Canxi.
Ca.

Catalan language: Ngôn ngữ Catalan.
Mã ISO 639-1: ca.

Canada.
Mã quốc gia FIPS 10-4, ISO 3166.

Catalonia.

Civil Affairs: Các vấn đề dân sự.

Computer Associates: Hiệp hội máy tính.

Counter-Air: Máy bay phản lực.

Cricket Australia: Cricket Úc.

Correspondence Analysis: Phân tích thư từ.

Cultural algorithm: Thuật toán văn hóa.

Conservation agriculture: Nông nghiệp bảo tồn.

Confidentiality agreement: Thỏa thuận bảo mật.

Chartered Accountant: Kế toán công chứng.

Chromatic aberration: Quang sai màu.

Cellular automaton: Tự động di động.

Giải thích ý nghĩa của CA

VIỆT NGỮ.

CA có nghĩa “Công An” trong tiếng Việt.

NGOẠI NGỮ.

CA có nghĩa “Certificate Authority”, dịch sang tiếng Việt là “Nhà cung cấp chứng thực số”.