CAP là gì? Nghĩa của từ cap
CAP là gì?
CAP là “Caption” trong tiếng Anh.
CAP là viết tắt của từ gì?
Từ được viết tắt bằng CAP là “Caption”.
Caption: Chú thích.
Một số kiểu CAP viết tắt khác:
Captain: Đội trưởng.
Civil Air Patrol: Tuần tra Hàng không Dân dụng.
Common [Operating/Operational] Air Picture: Hình ảnh hàng không [Vận hành / Vận hành] chung.
Crisis Action Procedures: Thủ tục Hành động Khủng hoảng.
Common Agricultural Policy: Chính sách Nông nghiệp Chung.
Liên minh Châu Âu.
Combat Air Patrol: Tuần tra đường không chiến đấu.
Coded Anti-Piracy: Chống vi phạm bản quyền được mã hóa.
Chip Authentication Program: Chương trình xác thực chip.
Causal Adequacy Principle: Nguyên tắc nhân quả đầy đủ.
Carrierless Amplitude Phase modulation: Điều chế pha biên độ không sóng mang.
Cellulose Acetate Phthalate: Xenlulo axetat phthalate.
Catabolite Activator Protein: Protein hoạt hóa dị hóa.
Community-Acquired Pneumonia: Viêm phổi do cộng đồng mắc phải.
Cumulative Accuracy Profile: Hồ sơ độ chính xác tích lũy.
Capital Assistance Program: Chương trình hỗ trợ vốn.
Common Alerting Protocol: Giao thức cảnh báo chung.
Certified Automation Professional: Chuyên gia tự động hóa được chứng nhận.
Certified Administrative Professional: Chuyên gia hành chính được chứng nhận.
Giải thích ý nghĩa của CAP
CAP có nghĩa “Caption”, dịch sang tiếng Việt là “Chú thích”.