CBA là gì? Nghĩa của từ cba

CBA là gì?

CBA“Cost Benefit Analysis” trong tiếng Anh.

CBA là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CBA“Cost Benefit Analysis”.

Cost Benefit Analysis: Phân tích lợi ích chi phí.

Một số kiểu CBA viết tắt khác:

Continental Basketball Association: Hiệp hội bóng rổ lục địa.

Chinese Basketball Association: Hiệp hội bóng rổ Trung Quốc.

Collective Bargaining Agreement: Thỏa thuận thương lượng tập thể.

Commonwealth Bank of Australia: Ngân hàng Commonwealth Bank of Australia.

College of Business Administration: Cao đẳng quản trị kinh doanh.

Consumer Bankers Association: Hiệp hội ngân hàng tiêu dùng.

Council for British Archaeology: Hội đồng khảo cổ học Anh.

Checkout By Amazon: Thanh toán bằng Amazon.

Community Benefits Agreement: Thỏa thuận lợi ích cộng đồng.

Canadian Bar Association: Hiệp hội luật sư Canada.

Consumer Brands Association: Hiệp hội Thương hiệu Người tiêu dùng.

Chinese Basketball Alliance: Liên minh bóng rổ Trung Quốc.

Canadian Bankers Association: Hiệp hội ngân hàng Canada.

Commercial Bank of Africa: Ngân hàng thương mại Châu Phi.

Commonwealth Broadcasting Association: Hiệp hội phát thanh truyền hình thịnh vượng chung.

Criminal Bar Association: Đoàn luật sư hình sự.

Catholic Biblical Association: Hiệp hội Kinh thánh Công giáo.

Christian Brothers Academy: Học viện Christian Brothers.

California Board of Accountancy: Ban Kế toán California.

Chocolate Blood Agar: Thạch sô cô la máu.

Consensus-Based Assessment: Đánh giá dựa trên sự đồng thuận.

Component Based Automation: Tự động hóa dựa trên thành phần.

C-Band Alliance: Liên minh băng C.

Cytometric Bead Array: Mảng hạt Cytometric.

Computed Buffer Adjustment: Điều chỉnh bộ đệm được tính toán.

Central Bank of Armenia: Ngân hàng Trung ương Armenia.

Clinical Behavior Analysis: Phân tích hành vi lâm sàng.

Computer Business Association: Hiệp hội kinh doanh máy tính.

Circuit Board Assemblies: Bảng mạch lắp ráp.

Currency Board Arrangement: Sắp xếp bảng tiền tệ.

Clean Boating Act: Đạo luật chèo thuyền sạch.

Capsule Biogenesis/Assembly.

Central Basketball Association: Hiệp hội bóng rổ trung ương.

Controlled Before–After: Kiểm soát Trước – Sau.

Cell-Based Assays: Thử nghiệm dựa trên tế bào.

Committee on Ballistic Acoustics: Ủy ban về âm học đạn đạo.

Canyonville Bible Academy: Học viện Kinh thánh Canyonville.

Classroom-Based Assessment: Đánh giá dựa trên lớp học.

California Blacksmith Association: Hiệp hội thợ rèn California.

Cayman Brac Airways.

Community Broadcasters Association: Hiệp hội phát thanh viên cộng đồng.

Canadian Booksellers Association: Hiệp hội những người bán sách Canada.

Christian Booksellers Association: Hiệp hội những người bán sách Cơ đốc giáo.

Combat Body Armour: Giáp cơ thể chiến đấu.

Cobar Business Association: Hiệp hội Doanh nghiệp Cobar.

Collective-Bargaining Agreement: Thỏa thuận thương lượng tập thể.

Capability Based Analysis: Phân tích dựa trên năng lực.

Choosing By Advantages: Lựa chọn theo Ưu điểm.

Canadian Braille Authority: Cơ quan Braille của Canada.

Consensus Based Assessment: Đánh giá dựa trên sự đồng thuận.

Colorado Broadcasters Association: Hiệp hội phát thanh viên Colorado.

Credit Bank of Albania: Ngân hàng tín dụng Albania.

Cash Based Assistance: Hỗ trợ dựa trên tiền mặt.

Community Benefit Agreements: Các thỏa thuận về lợi ích cộng đồng.

Certificate in Business Administration: Chứng chỉ Quản trị Kinh doanh.

Canada-Canadian Bar Association: Hiệp hội luật sư Canada-Canada.

Carter Barron Amphitheatre.

Certified Biomedical Auditor: Kiểm toán viên y sinh được chứng nhận.

Concerned Bahamians Abroad: Những người Bahamians quan tâm ở nước ngoài.

Center for Bits and Atoms: Trung tâm Bits và Nguyên tử.

Cell-Based Array: Mảng dựa trên ô.

Canadian Botanical Association: Hiệp hội thực vật Canada.

Chinese Baseball Association: Hiệp hội bóng chày Trung Quốc.

Canadian Bison Association: Hiệp hội bò rừng Canada.

Christian Broadcasting Association: Hiệp hội phát thanh truyền hình Cơ đốc giáo.

Commercial and Business Affairs: Thương mại và Kinh doanh.

Citizens for a Better Annapolis: Công dân vì một Annapolis tốt hơn.

Chris Blandford Associates.

Colorado Bandmasters Association: Hiệp hội các ban nhạc Colorado.

Camp Bethel Association: Hiệp hội trại Bê-tên.

Chulalongkorn Business Administration: Quản trị kinh doanh Chulalongkorn.

Community Basketball Association: Hiệp hội bóng rổ cộng đồng.

Central Broadcasting Association: Hiệp hội phát thanh truyền hình trung ương.

Chuckanut Beaches Association: Hiệp hội các bãi biển Chuckanut.

Cultural Broadcasting Archiv: Lưu trữ Truyền hình Văn hóa.

Credit Business Associate: Nhân viên kinh doanh tín dụng.

Canarias Basketball Academy: Học viện bóng rổ Canarias.

Chicago Board of Arbitration: Hội đồng trọng tài Chicago.

Cincinnati Broomball Association: Hiệp hội Broomball Cincinnati.

Center for Backyard Astrophysics: Trung tâm Vật lý Thiên văn Sân sau.

Chinese Benevolence Association: Hiệp hội Bạo lực Trung Quốc.

Calvary Baptist Academy: Học viện Baptist Calvary.

Cuntapay Badminton Academy: Học viện cầu lông Cuntapay.

Capture-Based Aquaculture: Nuôi trồng thủy sản dựa trên đánh bắt.

Carcinoma-Bearing Animal: Động vật mang ung thư biểu mô.

Consensus Building Approach: Phương pháp tiếp cận xây dựng sự đồng thuận.

Chicago Bar Association: Hiệp hội luật sư Chicago.

Ceylon Basketball Association: Hiệp hội bóng rổ Ceylon.

Chiropractic Board of Australia: Hội đồng trị liệu thần kinh cột sống của Úc.

Chin Baptist Association: Hiệp hội Baptist Chin.

Corozal Basketball Association: Hiệp hội bóng rổ Corozal.

Carnival Band Association: Hiệp hội ban nhạc lễ hội.

Connecticut Basketball Association: Hiệp hội bóng rổ Connecticut.

Chinese Badminton Association: Hiệp hội cầu lông Trung Quốc.

Chilton Ballet Academy: Học viện Ba lê Chilton.

Cebu Baptist Association: Hiệp hội Baptist Cebu.

Collective Black Artist: Nghệ sĩ da đen tập thể.

Chinese Biographical Archive: Kho lưu trữ tiểu sử Trung Quốc.

Giải thích ý nghĩa của CBA

CBA có nghĩa “Cost Benefit Analysis”, dịch sang tiếng Việt là “Phân tích lợi ích chi phí”.