CCN là gì? Nghĩa của từ ccn

CCN là gì?

CCN“Content Centric Networking” trong tiếng Anh.

CCN là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CCN“Content Centric Networking”.

Content Centric Networking: Mạng trung tâm nội dung.

Một số kiểu CCN viết tắt khác:

Caribbean Communications Network: Mạng lưới truyền thông Caribe.

Cement Chemist Notation: Ký hiệu hóa học xi măng.

Command and Control North: Chỉ huy và Kiểm soát phía Bắc.

Cloud Condensation Nuclei: Hạt nhân ngưng tụ đám mây.

Center for Computational Neuroscience: Trung tâm Khoa học Thần kinh Tính toán.

Comedy Central News: Tin hài miền Trung.

City College Norwich: Cao đẳng thành phố Norwich.

Chhattisgarh Cable Networks: Mạng cáp Chhattisgarh.

Continuous Controller Number: Số bộ điều khiển liên tục.

Certified Clinical Nutritionists: Các nhà dinh dưỡng lâm sàng được chứng nhận.

Cognitive Computational Neuroscience: Khoa học thần kinh tính toán nhận thức.

Council of Churches in Namibia: Hội đồng các nhà thờ ở Namibia.

Corn Cyst Nematode: Tuyến trùng nang ngô.

Chebucto Community Net: Mạng cộng đồng Chebucto.

Core Cyber Network: Mạng lõi không gian mạng.

Content-Centric Networking: Mạng nội dung làm trung tâm.

Commercial Credit: Tín dụng thương mại.

Cerebrocortical necrosis: Hoại tử vỏ não.

Conscience Community Network: Mạng cộng đồng lương tâm.

Core Cyber-Network: Mạng lõi không gian mạng.

City Council of Nairobi: Hội đồng thành phố Nairobi.

Christian Council of Nigeria: Hội đồng Cơ đốc của Nigeria.

Command & Control North: Chỉ huy và kiểm soát phía bắc.

Campus Conservation Nationals: Công dân Bảo tồn Khuôn viên.

Conservation Council of Nations: Hội đồng bảo tồn các quốc gia.

Consumer Communications and Networking: Mạng và Truyền thông Người tiêu dùng.

Canadian Catholic News: Tin tức Công giáo Canada.

Chamber of Commerce Number: Buồng số thương mại.

Cameron Chisholm Nicol.

Change Cycling Now: Thay đổi đi xe đạp ngay bây giờ.

Centre Choreographic National: Trung tâm Choreographic Quốc gia.

Community of Cross of Nails: Cộng đồng Cross of Nails.

Cereal Cyst Nematode: Tuyến trùng nang ngũ cốc.

Cheslatta Carrier Nation: Quốc gia vận chuyển Cheslatta.

Constabulary Communication Network: Mạng truyền thông liên tục.

Community College Network: Mạng lưới trường cao đẳng cộng đồng.

Carrying Capacity Network: Mạng lưới năng lực thực hiện.

Celebrants and Celebrations Network: Celebrants và mạng lưới lễ kỷ niệm.

Climate Change News: Tin tức về biến đổi khí hậu.

Giải thích ý nghĩa của CCN

CCN có nghĩa “Content Centric Networking”, dịch sang tiếng Việt là “Mạng trung tâm nội dung”.