CDB là gì? Nghĩa của từ cdb

CDB là gì?

CDB“Command Data Buffer” trong tiếng Anh.

CDB là viết tắt của từ gì?

Từ được viết tắt bằng CDB“Command Data Buffer”.

Command Data Buffer: Bộ đệm dữ liệu lệnh.

Một số kiểu CDB viết tắt khác:

Command Descriptor Block: Khối mô tả lệnh.

China Development Bank: Ngân hàng Phát triển Trung Quốc.

Capital Development Board: Ban phát triển vốn.

Commune Database: Cơ sở dữ liệu xã.

Caribbean Development Bank: Ngân hàng Phát triển Ca-ri-bê.

Contraceptive Development Branch: Chi nhánh phát triển các biện pháp tránh thai.

Common Data Bus: Bus dữ liệu chung.

Congested Districts Board: Ban quận tắc nghẽn.

Central Database: Cơ sở dữ liệu trung tâm.

Community Development Bank: Ngân hàng phát triển cộng đồng.

Center for Developmental Biology: Trung tâm Sinh học Phát triển.

Cyprus Development Bank: Ngân hàng Phát triển Síp.

Community Data Browser: Trình duyệt dữ liệu cộng đồng.

Child Disability Benefit: Trợ cấp Khuyết tật Trẻ em.

Coconut Development Board: Ban phát triển dừa.

Child Development and Behavior: Sự phát triển và Hành vi của Trẻ em.

Community Development Board: Ban phát triển cộng đồng.

Crime Detective Bureau: Cục điều tra tội phạm.

Cochin Devaswom Board: Hội đồng quản trị Cochin Devaswom.

Caribbean Development Banks: Các ngân hàng phát triển vùng Caribe.

Co-operative Development Body: Cơ quan phát triển hợp tác.

Community Development Block: Khối phát triển cộng đồng.

Combined Dispute Board: Ban tranh chấp kết hợp.

Center for Digital Behavior: Trung tâm Hành vi Kỹ thuật số.

Character Detail Book: Sách chi tiết về nhân vật.

Criminal Detective Bureau: Cục thám tử hình sự.

Giải thích ý nghĩa của CDB

CDB có nghĩa “Command Data Buffer”, dịch sang tiếng Việt là “Bộ đệm dữ liệu lệnh”.